MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,076,460,577,713 1,099,992,511,765 1,291,721,806,495 1,525,760,289,279
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81,800,371,548 31,191,145,689 28,155,299,444 68,888,057,228
1. Tiền 81,800,371,548 31,191,145,689 28,155,299,444 26,888,057,228
2. Các khoản tương đương tiền 42,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 110,700,000 99,000,000 130,950,000 127,800,000
1. Chứng khoán kinh doanh 603,000,000 603,000,000 603,000,000 603,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -492,300,000 -504,000,000 -472,050,000 -475,200,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 501,009,692,286 527,953,595,800 708,023,617,694 817,775,261,974
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 531,064,662,185 515,023,569,892 729,277,934,976 818,732,128,917
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,868,426,649 46,637,151,606 23,959,435,928 41,556,877,984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 21,327,322,075
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,704,202,299 9,851,418,798 12,634,911,460
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -69,627,598,847 -55,065,172,008 -55,148,656,387
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -55,034,447,773
IV. Hàng tồn kho 490,428,760,101 535,564,520,345 551,778,146,485 634,526,159,566
1. Hàng tồn kho 490,428,760,101 535,564,520,345 551,778,146,485 634,526,159,566
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,111,053,778 5,184,249,931 3,633,792,872 4,443,010,511
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,278,564 17,260,475 50,838,609 40,642,145
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,784,120,565 46,053,717 2,434,279,919
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,088,775,214 3,536,900,546 1,968,088,447
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 3,382,868,891
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 261,122,847,280 252,106,167,688 249,520,692,120 243,250,343,595
I. Các khoản phải thu dài hạn 217,898,700 122,640,375 193,679,662 208,131,462
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 217,898,700 193,679,662 208,131,462
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 122,640,375
II.Tài sản cố định 256,805,733,983 247,852,142,572 245,383,617,615 238,634,516,522
1. Tài sản cố định hữu hình 256,040,888,217 247,111,765,556 244,667,709,349 237,943,077,006
- Nguyên giá 512,739,763,262 512,914,763,262 532,227,553,498 534,529,929,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -256,698,875,045 -265,802,997,706 -287,559,844,149 -296,586,852,600
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 764,845,766 740,377,016 715,908,266 691,439,516
- Nguyên giá 1,729,750,000 1,729,750,000 1,729,750,000 1,729,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -964,904,234 -989,372,984 -1,013,841,734 -1,038,310,484
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,021,680 545,040,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,021,680 545,040,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,096,114,000 3,096,114,000 3,096,114,000 3,096,114,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,096,114,000 3,096,114,000 3,096,114,000 3,096,114,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,003,100,597 990,249,061 847,280,843 766,541,611
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,003,100,597 990,249,061 847,280,843 766,541,611
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,337,583,424,993 1,352,098,679,453 1,541,242,498,615 1,769,010,632,874
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 814,787,929,077 813,112,614,727 1,017,239,911,974 1,212,659,092,937
I. Nợ ngắn hạn 802,887,574,478 799,552,210,128 1,003,817,844,865 1,198,173,346,188
1. Phải trả người bán ngắn hạn 123,612,044,451 117,411,253,298 127,571,342,715 197,128,043,998
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 88,822,627,313 46,297,122,303 55,313,738,809 71,256,222,838
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,898,212,795 4,972,078,761 19,496,504,787 30,548,428,086
4. Phải trả người lao động 3,331,124,283 8,943,901,262 27,916,976,824 39,135,366,709
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,910,831,052 5,900,315,521 1,126,000,000 4,399,894,545
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 131,509,092
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 149,256,349,016
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 195,508,365 434,392,723,857 339,508,364 86,509,091
9. Phải trả ngắn hạn khác 132,098,786,037 30,161,952,527 223,793,625,428 240,681,737,176
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 381,268,216,045 2,085,004,491 505,730,774,810 572,973,090,678
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 27,290,607,790 29,324,818,637 29,324,818,637
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,459,616,347 13,204,554,491 12,639,234,430
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,900,354,599 13,560,404,599 13,422,067,109 14,485,746,749
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 13,560,404,599
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,900,354,599 13,422,067,109 14,485,746,749
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 522,795,495,916 538,986,064,726 524,002,586,641 556,351,539,937
I. Vốn chủ sở hữu 497,617,757,047 516,352,325,857 501,468,847,772 533,817,801,068
1. Vốn góp của chủ sở hữu 282,580,490,000 282,580,490,000 282,580,490,000 282,580,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 282,580,490,000 282,580,490,000 282,580,490,000 282,580,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,534,860,000 11,534,860,000 11,534,860,000 11,534,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu -1,360,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu 31,555,340,750
5. Cổ phiếu quỹ -1,360,000,000 -1,360,000,000 -1,360,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 192,041,635,107
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,555,340,750 31,555,340,750 31,555,340,750
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 173,307,066,297 177,158,157,022 209,507,110,318
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 118,124,078,924 58,193,394,038 90,542,347,334
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,182,987,373 118,964,762,984 118,964,762,984
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 25,177,738,869 22,633,738,869 22,533,738,869 22,533,738,869
1. Nguồn kinh phí 25,177,738,869 22,533,738,869 22,533,738,869
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 22,633,738,869
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,337,583,424,993 1,352,098,679,453 1,541,242,498,615 1,769,010,632,874
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.