TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,076,460,577,713 |
1,099,992,511,765 |
1,291,721,806,495 |
1,525,760,289,279 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
81,800,371,548 |
31,191,145,689 |
28,155,299,444 |
68,888,057,228 |
|
1. Tiền |
81,800,371,548 |
31,191,145,689 |
28,155,299,444 |
26,888,057,228 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
42,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
110,700,000 |
99,000,000 |
130,950,000 |
127,800,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
603,000,000 |
603,000,000 |
603,000,000 |
603,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-492,300,000 |
-504,000,000 |
-472,050,000 |
-475,200,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
501,009,692,286 |
527,953,595,800 |
708,023,617,694 |
817,775,261,974 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
531,064,662,185 |
515,023,569,892 |
729,277,934,976 |
818,732,128,917 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,868,426,649 |
46,637,151,606 |
23,959,435,928 |
41,556,877,984 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
21,327,322,075 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,704,202,299 |
|
9,851,418,798 |
12,634,911,460 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-69,627,598,847 |
|
-55,065,172,008 |
-55,148,656,387 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-55,034,447,773 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
490,428,760,101 |
535,564,520,345 |
551,778,146,485 |
634,526,159,566 |
|
1. Hàng tồn kho |
490,428,760,101 |
535,564,520,345 |
551,778,146,485 |
634,526,159,566 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,111,053,778 |
5,184,249,931 |
3,633,792,872 |
4,443,010,511 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,278,564 |
17,260,475 |
50,838,609 |
40,642,145 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,784,120,565 |
46,053,717 |
2,434,279,919 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,088,775,214 |
|
3,536,900,546 |
1,968,088,447 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
3,382,868,891 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
261,122,847,280 |
252,106,167,688 |
249,520,692,120 |
243,250,343,595 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
217,898,700 |
122,640,375 |
193,679,662 |
208,131,462 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
217,898,700 |
|
193,679,662 |
208,131,462 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
122,640,375 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
256,805,733,983 |
247,852,142,572 |
245,383,617,615 |
238,634,516,522 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
256,040,888,217 |
247,111,765,556 |
244,667,709,349 |
237,943,077,006 |
|
- Nguyên giá |
512,739,763,262 |
512,914,763,262 |
532,227,553,498 |
534,529,929,606 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-256,698,875,045 |
-265,802,997,706 |
-287,559,844,149 |
-296,586,852,600 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
764,845,766 |
740,377,016 |
715,908,266 |
691,439,516 |
|
- Nguyên giá |
1,729,750,000 |
1,729,750,000 |
1,729,750,000 |
1,729,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-964,904,234 |
-989,372,984 |
-1,013,841,734 |
-1,038,310,484 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
45,021,680 |
|
545,040,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
45,021,680 |
|
545,040,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,003,100,597 |
990,249,061 |
847,280,843 |
766,541,611 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,003,100,597 |
990,249,061 |
847,280,843 |
766,541,611 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,337,583,424,993 |
1,352,098,679,453 |
1,541,242,498,615 |
1,769,010,632,874 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
814,787,929,077 |
813,112,614,727 |
1,017,239,911,974 |
1,212,659,092,937 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
802,887,574,478 |
799,552,210,128 |
1,003,817,844,865 |
1,198,173,346,188 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
123,612,044,451 |
117,411,253,298 |
127,571,342,715 |
197,128,043,998 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
88,822,627,313 |
46,297,122,303 |
55,313,738,809 |
71,256,222,838 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,898,212,795 |
4,972,078,761 |
19,496,504,787 |
30,548,428,086 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,331,124,283 |
8,943,901,262 |
27,916,976,824 |
39,135,366,709 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,910,831,052 |
5,900,315,521 |
1,126,000,000 |
4,399,894,545 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
131,509,092 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
149,256,349,016 |
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
195,508,365 |
434,392,723,857 |
339,508,364 |
86,509,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
132,098,786,037 |
30,161,952,527 |
223,793,625,428 |
240,681,737,176 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
381,268,216,045 |
2,085,004,491 |
505,730,774,810 |
572,973,090,678 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
27,290,607,790 |
|
29,324,818,637 |
29,324,818,637 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,459,616,347 |
|
13,204,554,491 |
12,639,234,430 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,900,354,599 |
13,560,404,599 |
13,422,067,109 |
14,485,746,749 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
13,560,404,599 |
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,900,354,599 |
|
13,422,067,109 |
14,485,746,749 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
522,795,495,916 |
538,986,064,726 |
524,002,586,641 |
556,351,539,937 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
497,617,757,047 |
516,352,325,857 |
501,468,847,772 |
533,817,801,068 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
282,580,490,000 |
282,580,490,000 |
282,580,490,000 |
282,580,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
282,580,490,000 |
282,580,490,000 |
282,580,490,000 |
282,580,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,534,860,000 |
11,534,860,000 |
11,534,860,000 |
11,534,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
-1,360,000,000 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
31,555,340,750 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,360,000,000 |
|
-1,360,000,000 |
-1,360,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
192,041,635,107 |
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,555,340,750 |
|
31,555,340,750 |
31,555,340,750 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
173,307,066,297 |
|
177,158,157,022 |
209,507,110,318 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
118,124,078,924 |
|
58,193,394,038 |
90,542,347,334 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,182,987,373 |
|
118,964,762,984 |
118,964,762,984 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
25,177,738,869 |
22,633,738,869 |
22,533,738,869 |
22,533,738,869 |
|
1. Nguồn kinh phí |
25,177,738,869 |
|
22,533,738,869 |
22,533,738,869 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
22,633,738,869 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,337,583,424,993 |
1,352,098,679,453 |
1,541,242,498,615 |
1,769,010,632,874 |
|