TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,305,470,013,319 |
1,518,546,208,542 |
1,485,204,245,268 |
1,438,818,524,829 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,968,957,312 |
25,696,876,437 |
51,568,582,176 |
27,769,217,657 |
|
1. Tiền |
27,968,957,312 |
25,696,876,437 |
51,568,582,176 |
27,769,217,657 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
102,600,000 |
119,700,000 |
114,300,000 |
113,400,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
603,000,000 |
603,000,000 |
603,000,000 |
603,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-500,400,000 |
-483,300,000 |
-488,700,000 |
-489,600,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
591,895,073,558 |
749,415,735,909 |
742,487,734,871 |
657,756,244,343 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
525,191,812,438 |
676,734,215,279 |
700,900,764,342 |
643,421,099,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
108,800,394,949 |
89,545,656,016 |
84,837,142,483 |
41,044,585,070 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,043,690,004 |
29,276,688,447 |
2,966,069,279 |
19,432,153,244 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-48,140,823,833 |
-46,140,823,833 |
-46,216,241,233 |
-46,141,593,458 |
|
IV. Hàng tồn kho |
678,245,075,183 |
734,386,048,574 |
683,579,693,094 |
748,759,220,737 |
|
1. Hàng tồn kho |
678,245,075,183 |
734,386,048,574 |
683,579,693,094 |
748,759,220,737 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,258,307,266 |
8,927,847,622 |
7,453,935,127 |
4,420,442,092 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
30,017,273 |
27,988,297 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,499,896,012 |
3,189,039,264 |
745,806,989 |
488,346,435 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
5,758,411,254 |
5,738,808,358 |
6,678,110,865 |
3,904,107,360 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
219,085,902,566 |
211,718,317,029 |
205,624,815,257 |
264,537,752,204 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,167,000 |
34,797,000 |
217,898,700 |
217,898,700 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
31,167,000 |
34,797,000 |
217,898,700 |
217,898,700 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
214,972,713,440 |
207,681,235,569 |
201,524,697,714 |
260,387,093,455 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
214,109,992,674 |
206,842,983,553 |
200,710,914,448 |
259,597,778,939 |
|
- Nguyên giá |
438,560,534,449 |
438,721,319,449 |
452,676,127,773 |
508,031,844,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-224,450,541,775 |
-231,878,335,896 |
-251,965,213,325 |
-248,434,066,005 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
862,720,766 |
838,252,016 |
813,783,266 |
789,314,516 |
|
- Nguyên giá |
1,729,750,000 |
1,729,750,000 |
1,729,750,000 |
1,729,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-867,029,234 |
-891,497,984 |
-915,966,734 |
-940,435,484 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
3,096,114,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,096,114,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,082,022,126 |
906,170,460 |
786,104,843 |
836,646,049 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
985,908,126 |
906,170,460 |
786,104,843 |
836,646,049 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
3,096,114,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,524,555,915,885 |
1,730,264,525,571 |
1,690,829,060,525 |
1,703,356,277,033 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,072,443,698,980 |
1,252,381,138,588 |
1,236,884,500,588 |
1,228,074,958,038 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,031,868,430,173 |
1,211,805,869,781 |
1,196,309,231,781 |
1,187,499,689,231 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
163,406,436,498 |
199,617,717,923 |
150,051,954,853 |
156,859,537,882 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
119,397,139,018 |
146,472,476,025 |
96,147,378,226 |
87,299,328,490 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,162,385,739 |
27,204,891,816 |
15,436,919,685 |
15,365,021,150 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,510,489,194 |
4,511,616,902 |
21,869,158,230 |
28,083,310,045 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
522,380,575 |
4,840,760,651 |
3,856,676,346 |
1,702,181,818 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
233,796,364 |
|
233,796,364 |
128,029,092 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
29,619,958,777 |
|
61,275,341,524 |
102,809,364,225 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
657,019,483,994 |
58,909,092 |
830,281,434,434 |
778,652,374,003 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,010,997,942 |
60,900,872,208 |
10,644,808,406 |
10,644,808,406 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,985,362,072 |
745,017,117,614 |
6,511,763,713 |
5,955,734,120 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
21,467,639,837 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,713,867,713 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
40,575,268,807 |
40,575,268,807 |
40,575,268,807 |
40,575,268,807 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
40,575,268,807 |
|
40,575,268,807 |
40,575,268,807 |
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
40,575,268,807 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
452,112,216,905 |
477,883,386,983 |
453,944,559,937 |
475,281,318,995 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
426,934,496,036 |
452,705,666,114 |
428,766,821,068 |
450,103,580,126 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
282,580,490,000 |
282,580,490,000 |
282,580,490,000 |
282,580,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
282,580,490,000 |
282,580,490,000 |
282,580,490,000 |
282,580,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,534,860,000 |
11,534,860,000 |
11,534,860,000 |
11,534,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
-1,360,000,000 |
-1,360,000,000 |
-1,360,000,000 |
-1,360,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
31,555,340,750 |
|
31,555,340,750 |
31,555,340,750 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
31,555,340,750 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
102,623,805,286 |
128,394,975,364 |
104,456,130,318 |
125,792,889,376 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
102,623,805,286 |
25,651,534,491 |
49,273,142,945 |
70,609,902,003 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
102,743,440,873 |
55,182,987,373 |
55,182,987,373 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
25,177,720,869 |
25,177,720,869 |
25,177,738,869 |
25,177,738,869 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
25,177,720,869 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
25,177,720,869 |
|
25,177,738,869 |
25,177,738,869 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,524,555,915,885 |
1,730,264,525,571 |
1,690,829,060,525 |
1,703,356,277,033 |
|