TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,615,242,462,894 |
1,672,510,044,947 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
97,512,963,638 |
23,357,163,785 |
|
1. Tiền |
|
|
97,512,963,638 |
23,357,163,785 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
121,500,000 |
121,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
603,000,000 |
603,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-481,500,000 |
-481,500,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
442,694,202,442 |
635,940,031,892 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
359,615,481,041 |
534,272,520,299 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
125,579,061,546 |
142,987,354,912 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
6,851,786,169 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5,671,289,343 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-48,171,629,488 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
-48,171,629,488 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
1,071,459,416,372 |
1,003,948,111,502 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
1,071,459,416,372 |
1,003,948,111,502 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3,454,380,442 |
9,143,237,768 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
836,978,046 |
1,276,227,090 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,617,402,396 |
7,867,010,678 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
121,300,486,290 |
141,812,997,594 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
51,128,879 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
51,128,879 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
117,840,728,741 |
136,364,161,907 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
117,819,031,769 |
136,345,177,057 |
|
- Nguyên giá |
|
|
292,385,763,089 |
314,865,437,664 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-174,566,731,320 |
-178,520,260,607 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
21,696,972 |
18,984,850 |
|
- Nguyên giá |
|
|
751,000,000 |
751,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-729,303,028 |
-732,015,150 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
2,033,670,455 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2,033,670,455 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
3,096,114,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
3,096,114,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3,459,757,549 |
267,922,353 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
363,643,549 |
267,922,353 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3,096,114,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,736,542,949,184 |
1,814,323,042,541 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,363,495,870,908 |
1,407,115,759,441 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1,361,523,520,908 |
1,407,115,759,441 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
131,728,476,413 |
103,034,275,713 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
172,725,258,633 |
119,416,170,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15,811,898,352 |
12,588,112,643 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
17,365,906,258 |
67,399,045,884 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8,509,943,213 |
1,087,124,634 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
135,822,727 |
250,019,092 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14,906,333,504 |
111,490,556,160 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
957,474,329,688 |
970,362,664,546 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
34,942,809,360 |
34,942,809,360 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7,922,742,760 |
-13,455,019,041 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,972,350,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
1,972,350,000 |
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
373,047,078,276 |
407,207,283,100 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
351,090,139,407 |
381,347,263,331 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
157,677,670,000 |
157,677,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
157,677,670,000 |
157,677,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
20,284,860,000 |
20,284,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-1,360,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
42,412,951,146 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
24,097,697,280 |
24,097,697,280 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
107,976,960,981 |
138,234,084,905 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5,332,518,771 |
30,989,927,034 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
102,644,442,210 |
107,244,157,871 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
21,956,938,869 |
25,860,019,769 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
21,956,938,869 |
25,860,019,769 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,736,542,949,184 |
1,814,323,042,541 |
|