MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2016 Quý 3-2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,615,242,462,894 1,672,510,044,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97,512,963,638 23,357,163,785
1. Tiền 97,512,963,638 23,357,163,785
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 121,500,000 121,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh 603,000,000 603,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -481,500,000 -481,500,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 442,694,202,442 635,940,031,892
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 359,615,481,041 534,272,520,299
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 125,579,061,546 142,987,354,912
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,851,786,169
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,671,289,343
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48,171,629,488
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -48,171,629,488
IV. Hàng tồn kho 1,071,459,416,372 1,003,948,111,502
1. Hàng tồn kho 1,071,459,416,372 1,003,948,111,502
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,454,380,442 9,143,237,768
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 836,978,046 1,276,227,090
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,617,402,396 7,867,010,678
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 121,300,486,290 141,812,997,594
I. Các khoản phải thu dài hạn 51,128,879
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 51,128,879
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 117,840,728,741 136,364,161,907
1. Tài sản cố định hữu hình 117,819,031,769 136,345,177,057
- Nguyên giá 292,385,763,089 314,865,437,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -174,566,731,320 -178,520,260,607
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,696,972 18,984,850
- Nguyên giá 751,000,000 751,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -729,303,028 -732,015,150
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,033,670,455
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,033,670,455
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,096,114,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,096,114,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,459,757,549 267,922,353
1. Chi phí trả trước dài hạn 363,643,549 267,922,353
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 3,096,114,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,736,542,949,184 1,814,323,042,541
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,363,495,870,908 1,407,115,759,441
I. Nợ ngắn hạn 1,361,523,520,908 1,407,115,759,441
1. Phải trả người bán ngắn hạn 131,728,476,413 103,034,275,713
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 172,725,258,633 119,416,170,450
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,811,898,352 12,588,112,643
4. Phải trả người lao động 17,365,906,258 67,399,045,884
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,509,943,213 1,087,124,634
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 135,822,727 250,019,092
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,906,333,504 111,490,556,160
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 957,474,329,688 970,362,664,546
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 34,942,809,360 34,942,809,360
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,922,742,760 -13,455,019,041
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,972,350,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 1,972,350,000
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 373,047,078,276 407,207,283,100
I. Vốn chủ sở hữu 351,090,139,407 381,347,263,331
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,677,670,000 157,677,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,677,670,000 157,677,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,284,860,000 20,284,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,360,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,412,951,146
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 24,097,697,280 24,097,697,280
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 107,976,960,981 138,234,084,905
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,332,518,771 30,989,927,034
- LNST chưa phân phối kỳ này 102,644,442,210 107,244,157,871
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 21,956,938,869 25,860,019,769
1. Nguồn kinh phí 21,956,938,869 25,860,019,769
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,736,542,949,184 1,814,323,042,541
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.