MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 967,499,786,229 1,597,569,349,272 1,715,068,535,787
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,981,781,325 97,512,963,638 74,057,411,537
1. Tiền 83,981,781,325 97,512,963,638 74,057,411,537
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 132,300,000 121,500,000 108,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 603,000,000 603,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -481,500,000 -495,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -470,700,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 280,243,255,804 425,021,088,820 504,625,019,598
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 255,558,457,993 352,072,286,325 474,772,563,117
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,103,904,143 115,890,244,533 76,090,368,631
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10,156,231,800
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,340,767,049 5,230,187,450 5,279,596,445
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,916,105,181 -48,171,629,488 -51,517,508,595
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 593,489,549,914 1,071,459,416,372 1,127,768,450,089
1. Hàng tồn kho 593,489,549,914 1,071,459,416,372 1,127,768,450,089
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,652,899,186 3,454,380,442 8,509,654,563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,281,131,803 836,978,046 6,654,966,326
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,179,806,735 2,617,402,396 1,854,688,237
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,191,960,648
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 83,745,887,206 121,333,486,290 184,409,001,532
I. Các khoản phải thu dài hạn 33,000,000 176,824,829
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 33,000,000 176,824,829
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,611,747,423 117,840,728,741 180,769,586,919
1. Tài sản cố định hữu hình 78,354,186,805 117,819,031,769 179,798,152,384
- Nguyên giá 230,435,837,312 305,037,800,463 386,789,423,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -152,081,650,507 -187,218,768,694 -206,991,270,664
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 257,560,618 21,696,972 971,434,535
- Nguyên giá 751,000,000 751,000,000 1,729,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -493,439,382 -729,303,028 -758,315,465
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,096,114,000 3,096,114,000 3,096,114,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,096,114,000 3,096,114,000 3,096,114,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,038,025,783 363,643,549 366,475,784
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,588,025,783 363,643,549 366,475,784
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,051,245,673,435 1,718,902,835,562 1,899,477,537,319
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 764,138,238,034 1,346,588,560,395 1,475,464,279,282
I. Nợ ngắn hạn 764,074,488,033 1,346,588,560,395 1,456,013,779,122
1. Phải trả người bán ngắn hạn 93,067,031,508 124,185,281,697 150,805,207,738
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 96,297,750,340 163,036,441,620 100,009,677,655
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,187,509,512 15,943,929,159 21,337,800,394
4. Phải trả người lao động 8,360,743,356 17,365,906,258 34,181,140,512
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 309,149,191 600,921,174 757,817,847
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 135,822,727 211,296,363
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,408,025,952 28,011,931,780
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 959,446,679,688 1,087,035,733,101
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,729,669,923 34,942,809,360 30,608,546,252
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 505,228,796 8,522,742,760 3,054,627,480
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 63,750,001 19,450,500,160
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,450,500,160
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 287,107,435,401 372,314,275,167 424,013,258,037
I. Vốn chủ sở hữu 267,083,408,532 350,357,336,298 395,409,819,168
1. Vốn góp của chủ sở hữu 108,957,060,000 157,677,670,000 282,580,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,677,670,000 282,580,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,284,860,000 20,284,860,000 11,534,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,360,000,000 -1,360,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,186,360,355 42,412,951,146
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 72,818,307,280 24,097,697,280
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,159,172,927 107,244,157,872 102,654,469,168
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,502,904,959 102,654,469,168
- LNST chưa phân phối kỳ này 102,741,252,913
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 20,024,026,869 21,956,938,869 28,603,438,869
1. Nguồn kinh phí 20,024,026,869 21,956,938,869 28,603,438,869
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,051,245,673,435 1,718,902,835,562 1,899,477,537,319
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.