TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
967,499,786,229 |
|
1,597,569,349,272 |
1,715,068,535,787 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,981,781,325 |
|
97,512,963,638 |
74,057,411,537 |
|
1. Tiền |
83,981,781,325 |
|
97,512,963,638 |
74,057,411,537 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
132,300,000 |
|
121,500,000 |
108,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
603,000,000 |
603,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-481,500,000 |
-495,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-470,700,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
280,243,255,804 |
|
425,021,088,820 |
504,625,019,598 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
255,558,457,993 |
|
352,072,286,325 |
474,772,563,117 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,103,904,143 |
|
115,890,244,533 |
76,090,368,631 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
10,156,231,800 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,340,767,049 |
|
5,230,187,450 |
5,279,596,445 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,916,105,181 |
|
-48,171,629,488 |
-51,517,508,595 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
593,489,549,914 |
|
1,071,459,416,372 |
1,127,768,450,089 |
|
1. Hàng tồn kho |
593,489,549,914 |
|
1,071,459,416,372 |
1,127,768,450,089 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,652,899,186 |
|
3,454,380,442 |
8,509,654,563 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,281,131,803 |
|
836,978,046 |
6,654,966,326 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,179,806,735 |
|
2,617,402,396 |
1,854,688,237 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,191,960,648 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,745,887,206 |
|
121,333,486,290 |
184,409,001,532 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
33,000,000 |
176,824,829 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
33,000,000 |
176,824,829 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
78,611,747,423 |
|
117,840,728,741 |
180,769,586,919 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,354,186,805 |
|
117,819,031,769 |
179,798,152,384 |
|
- Nguyên giá |
230,435,837,312 |
|
305,037,800,463 |
386,789,423,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,081,650,507 |
|
-187,218,768,694 |
-206,991,270,664 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
257,560,618 |
|
21,696,972 |
971,434,535 |
|
- Nguyên giá |
751,000,000 |
|
751,000,000 |
1,729,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-493,439,382 |
|
-729,303,028 |
-758,315,465 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,096,114,000 |
|
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,096,114,000 |
|
3,096,114,000 |
3,096,114,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,038,025,783 |
|
363,643,549 |
366,475,784 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,588,025,783 |
|
363,643,549 |
366,475,784 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,051,245,673,435 |
|
1,718,902,835,562 |
1,899,477,537,319 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
764,138,238,034 |
|
1,346,588,560,395 |
1,475,464,279,282 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
764,074,488,033 |
|
1,346,588,560,395 |
1,456,013,779,122 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
93,067,031,508 |
|
124,185,281,697 |
150,805,207,738 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
96,297,750,340 |
|
163,036,441,620 |
100,009,677,655 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,187,509,512 |
|
15,943,929,159 |
21,337,800,394 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,360,743,356 |
|
17,365,906,258 |
34,181,140,512 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
309,149,191 |
|
600,921,174 |
757,817,847 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
135,822,727 |
211,296,363 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
22,408,025,952 |
28,011,931,780 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
959,446,679,688 |
1,087,035,733,101 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
29,729,669,923 |
|
34,942,809,360 |
30,608,546,252 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
505,228,796 |
|
8,522,742,760 |
3,054,627,480 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
63,750,001 |
|
|
19,450,500,160 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
19,450,500,160 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
287,107,435,401 |
|
372,314,275,167 |
424,013,258,037 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
267,083,408,532 |
|
350,357,336,298 |
395,409,819,168 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
108,957,060,000 |
|
157,677,670,000 |
282,580,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
157,677,670,000 |
282,580,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,284,860,000 |
|
20,284,860,000 |
11,534,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,360,000,000 |
|
|
-1,360,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,186,360,355 |
|
42,412,951,146 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
72,818,307,280 |
|
24,097,697,280 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,159,172,927 |
|
107,244,157,872 |
102,654,469,168 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4,502,904,959 |
102,654,469,168 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
102,741,252,913 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
20,024,026,869 |
|
21,956,938,869 |
28,603,438,869 |
|
1. Nguồn kinh phí |
20,024,026,869 |
|
21,956,938,869 |
28,603,438,869 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,051,245,673,435 |
|
1,718,902,835,562 |
1,899,477,537,319 |
|