1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
167,471,430,232 |
180,972,101,784 |
189,792,365,490 |
187,844,362,608 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
167,471,430,232 |
180,972,101,784 |
189,792,365,490 |
187,844,362,608 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,205,834,436 |
48,443,696,909 |
51,733,548,786 |
58,413,363,781 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
121,265,595,796 |
132,528,404,875 |
138,058,816,704 |
129,430,998,827 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,376,859,260 |
2,180,691,556 |
6,944,179,423 |
4,622,112,801 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,950,892,052 |
4,173,683,064 |
3,513,775,524 |
3,023,424,657 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,950,892,052 |
4,173,683,064 |
3,513,775,524 |
3,023,424,657 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,792,119 |
-186,490,794 |
107,536,016 |
-169,904,112 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,062,980,821 |
12,308,208,590 |
12,656,009,141 |
28,220,092,843 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
105,624,790,064 |
118,040,713,983 |
128,940,747,478 |
102,639,690,016 |
|
12. Thu nhập khác |
137,951,600 |
196,494,660 |
185,766,601 |
499,524,443 |
|
13. Chi phí khác |
127,310,743 |
289,912,373 |
2,053,676,027 |
514,667,977 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,640,857 |
-93,417,713 |
-1,867,909,426 |
-15,143,534 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
105,635,430,921 |
117,947,296,270 |
127,072,838,052 |
102,624,546,482 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,247,598,376 |
16,362,510,733 |
22,040,531,833 |
18,841,345,443 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
88,387,832,545 |
101,584,785,537 |
105,032,306,219 |
83,783,201,039 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
73,785,954,216 |
78,939,280,111 |
94,493,592,494 |
76,688,245,295 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,601,878,329 |
22,645,505,426 |
10,538,713,725 |
7,094,955,744 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,162 |
1,243 |
1,488 |
1,208 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,162 |
1,243 |
1,488 |
1,208 |
|