1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
159,561,569,555 |
140,658,571,859 |
155,575,209,939 |
130,858,671,664 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
159,561,569,555 |
140,658,571,859 |
155,575,209,939 |
130,858,671,664 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,187,336,296 |
58,123,164,789 |
47,898,837,282 |
45,445,022,574 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
105,374,233,259 |
82,535,407,070 |
107,676,372,657 |
85,413,649,090 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,655,567,753 |
1,682,590,924 |
3,476,048,720 |
6,337,644,324 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,789,683,134 |
7,484,903,338 |
6,623,329,452 |
6,229,962,429 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,789,683,134 |
7,484,903,338 |
6,623,329,452 |
6,229,962,429 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-62,517,264 |
62,517,264 |
|
-135,987,049 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,309,490,005 |
16,760,933,847 |
12,525,926,836 |
11,726,493,133 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
86,868,110,609 |
60,034,678,073 |
92,003,165,089 |
73,658,850,803 |
|
12. Thu nhập khác |
3,624,127,107 |
1,757,086,582 |
91,851,800 |
1,825,136,181 |
|
13. Chi phí khác |
-134,999,998 |
615,712,833 |
26,909,427 |
956,555,882 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,759,127,105 |
1,141,373,749 |
64,942,373 |
868,580,299 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
90,627,237,714 |
61,176,051,822 |
92,068,107,462 |
74,527,431,102 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,633,432,741 |
10,066,001,527 |
17,404,477,339 |
10,276,404,200 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
75,993,804,973 |
51,110,050,295 |
74,663,630,123 |
64,251,026,902 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
62,809,519,903 |
42,347,242,367 |
69,126,016,932 |
51,160,550,229 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,184,285,070 |
8,762,807,928 |
5,537,613,191 |
13,090,476,673 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
989 |
667 |
1,089 |
806 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
667 |
1,089 |
806 |
|