1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
113,532,538,029 |
83,523,380,856 |
97,297,672,591 |
54,697,248,693 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
113,532,538,029 |
83,523,380,856 |
97,297,672,591 |
54,697,248,693 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,701,993,016 |
30,291,995,625 |
32,140,138,024 |
26,993,343,321 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
74,830,545,013 |
53,231,385,231 |
65,157,534,567 |
27,703,905,372 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,748,545,724 |
9,190,508,616 |
8,052,401,891 |
7,832,246,688 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,739,000,000 |
|
-2,739,000,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,958,284,051 |
6,063,249,217 |
6,077,713,303 |
6,327,852,136 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
64,881,806,686 |
56,358,644,630 |
69,871,223,155 |
29,208,299,924 |
|
12. Thu nhập khác |
952,725,000 |
81,000,001 |
159,954,546 |
89,978,000 |
|
13. Chi phí khác |
471,502,027 |
9,058,800 |
9,000,002 |
13,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
481,222,973 |
71,941,201 |
150,954,544 |
76,978,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
65,363,029,659 |
56,430,585,831 |
70,022,177,699 |
29,285,277,924 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,334,125,450 |
11,497,048,873 |
13,466,626,539 |
5,857,055,585 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
53,028,904,209 |
44,933,536,958 |
56,555,551,160 |
23,428,222,339 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
53,028,904,209 |
44,933,536,958 |
56,555,551,160 |
23,428,222,339 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
835 |
708 |
891 |
369 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|