1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
241,080,375,864 |
342,841,574,218 |
396,075,329,219 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
241,080,375,864 |
342,841,574,218 |
396,075,329,219 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
99,346,305,118 |
124,755,937,861 |
134,013,647,511 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
141,734,070,746 |
218,085,636,357 |
262,061,681,708 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
23,111,244,168 |
25,070,794,100 |
33,434,184,502 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
37,916,667 |
2,739,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
29,048,362,977 |
39,505,704,065 |
37,631,163,273 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
135,796,951,937 |
203,612,809,725 |
255,125,702,937 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,968,567,030 |
4,440,672,860 |
1,150,739,384 |
|
13. Chi phí khác |
|
61,238,220 |
397,908,815 |
507,835,359 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,907,328,810 |
4,042,764,045 |
642,904,025 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
137,704,280,747 |
207,655,573,770 |
255,768,606,962 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
27,533,795,440 |
41,188,939,792 |
50,221,363,617 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
110,170,485,307 |
166,466,633,978 |
205,547,243,345 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
110,170,485,307 |
166,466,633,978 |
205,547,243,345 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,735 |
2,622 |
3,237 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,735 |
2,622 |
3,237 |
|