1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,594,044,069 |
83,334,266,434 |
18,805,152,717 |
74,359,198,604 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,594,044,069 |
83,334,266,434 |
18,805,152,717 |
74,359,198,604 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,622,069,518 |
30,329,585,159 |
22,207,905,416 |
27,427,401,862 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,971,974,551 |
53,004,681,275 |
-3,402,752,699 |
46,931,796,742 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,986,105,237 |
5,624,779,605 |
6,628,940,265 |
6,641,393,266 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
37,916,667 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
37,016,667 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,034,391,365 |
6,517,827,172 |
10,140,533,088 |
5,765,296,500 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,923,688,423 |
52,111,633,708 |
-6,914,345,522 |
47,769,976,841 |
|
12. Thu nhập khác |
82,143,394 |
1,886,423,636 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
21 |
61,238,199 |
|
116,387 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
82,143,373 |
1,825,185,437 |
|
-116,387 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,005,831,796 |
53,936,819,145 |
-6,914,345,522 |
47,769,860,454 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,419,950,595 |
10,787,363,829 |
-1,382,616,659 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
9,553,972,091 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,585,881,201 |
43,149,455,316 |
-5,531,728,863 |
38,215,888,363 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,585,881,201 |
43,149,455,316 |
-5,531,728,863 |
38,215,888,363 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
686 |
680 |
-87 |
602 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|