MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 77,927,839,970 88,153,150,832
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 77,927,839,970 88,153,150,832
4. Giá vốn hàng bán 32,262,218,901 30,309,890,205
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,665,621,069 57,843,260,627
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,254,980,883 9,469,779,995
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,067,731,918 7,834,178,859
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,849,502,098 59,478,861,763
12. Thu nhập khác 171,804,141 1,420,391,869
13. Chi phí khác 65,356,477 8,052,240
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 106,447,664 1,412,339,629
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 43,955,949,762 60,891,201,392
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,968,351,054 11,109,864,730
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,987,598,708 49,781,336,662
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,987,598,708 49,781,336,662
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 784
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.