1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77,927,839,970 |
|
88,153,150,832 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
77,927,839,970 |
|
88,153,150,832 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,262,218,901 |
|
30,309,890,205 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,665,621,069 |
|
57,843,260,627 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,254,980,883 |
|
9,469,779,995 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,067,731,918 |
|
7,834,178,859 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,849,502,098 |
|
59,478,861,763 |
|
|
12. Thu nhập khác |
171,804,141 |
|
1,420,391,869 |
|
|
13. Chi phí khác |
65,356,477 |
|
8,052,240 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
106,447,664 |
|
1,412,339,629 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,955,949,762 |
|
60,891,201,392 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,968,351,054 |
|
11,109,864,730 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,987,598,708 |
|
49,781,336,662 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,987,598,708 |
|
49,781,336,662 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
784 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|