1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,581,998,156 |
57,964,540,593 |
77,927,839,970 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
112,581,998,156 |
57,964,540,593 |
77,927,839,970 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,365,399,591 |
24,253,656,407 |
32,262,218,901 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
75,216,598,565 |
33,710,884,186 |
45,665,621,069 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,337,567,880 |
4,165,251,273 |
7,254,980,883 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,634,016,018 |
2,751,772,778 |
9,067,731,918 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
71,920,150,427 |
35,124,362,681 |
43,849,502,098 |
|
|
12. Thu nhập khác |
26,104,091 |
48,295,770 |
171,804,141 |
|
|
13. Chi phí khác |
13,565,770 |
20,369,268 |
65,356,477 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,538,321 |
27,926,502 |
106,447,664 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,932,688,748 |
35,152,289,183 |
43,955,949,762 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,443,281,584 |
7,406,850,894 |
8,968,351,054 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
57,489,407,164 |
27,745,438,289 |
34,987,598,708 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
57,489,407,164 |
27,745,438,289 |
34,987,598,708 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|