MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,296,806,189 95,416,207,433 72,188,688,831 63,438,245,100
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 87,296,806,189 95,416,207,433 72,188,688,831 63,438,245,100
4. Giá vốn hàng bán 28,741,606,582 27,424,691,243 41,059,488,764 32,868,913,907
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 58,555,199,607 67,991,516,190 31,129,200,067 30,569,331,193
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,155,267,921 1,888,270,070 8,217,539,039 3,238,432,533
7. Chi phí tài chính 172,757,729 137,733,099 1,497,099
- Trong đó: Chi phí lãi vay 172,757,729 137,733,099 1,497,099
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,881,409,846 4,216,689,257 11,475,569,322 3,897,445,386
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 58,656,299,953 65,525,363,904 27,788,972,685 29,908,269,427
12. Thu nhập khác 47,821,807 130,283,978 822,219,813 53,250,773
13. Chi phí khác 24,066,659 9,976,922 490,617,682 14,950,837
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,755,148 120,307,056 331,602,131 38,299,936
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 58,680,055,101 65,645,670,960 28,120,574,816 29,946,569,363
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,742,625,766 6,911,128,860 3,897,030,105 6,153,004,930
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 51,937,429,335 58,734,542,100 24,223,544,711 23,793,564,433
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 51,937,429,335 58,734,542,100 24,223,544,711 23,793,564,433
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.