1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,296,806,189 |
95,416,207,433 |
72,188,688,831 |
63,438,245,100 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,296,806,189 |
95,416,207,433 |
72,188,688,831 |
63,438,245,100 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,741,606,582 |
27,424,691,243 |
41,059,488,764 |
32,868,913,907 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,555,199,607 |
67,991,516,190 |
31,129,200,067 |
30,569,331,193 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,155,267,921 |
1,888,270,070 |
8,217,539,039 |
3,238,432,533 |
|
7. Chi phí tài chính |
172,757,729 |
137,733,099 |
1,497,099 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
172,757,729 |
137,733,099 |
1,497,099 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,881,409,846 |
4,216,689,257 |
11,475,569,322 |
3,897,445,386 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,656,299,953 |
65,525,363,904 |
27,788,972,685 |
29,908,269,427 |
|
12. Thu nhập khác |
47,821,807 |
130,283,978 |
822,219,813 |
53,250,773 |
|
13. Chi phí khác |
24,066,659 |
9,976,922 |
490,617,682 |
14,950,837 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,755,148 |
120,307,056 |
331,602,131 |
38,299,936 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
58,680,055,101 |
65,645,670,960 |
28,120,574,816 |
29,946,569,363 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,742,625,766 |
6,911,128,860 |
3,897,030,105 |
6,153,004,930 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,937,429,335 |
58,734,542,100 |
24,223,544,711 |
23,793,564,433 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,937,429,335 |
58,734,542,100 |
24,223,544,711 |
23,793,564,433 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|