TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
352,843,707,062 |
449,535,107,743 |
429,430,678,767 |
370,359,062,235 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,878,176,908 |
93,974,962,481 |
107,496,640,390 |
109,112,407,311 |
|
1. Tiền |
38,019,513,894 |
21,434,962,481 |
23,996,640,390 |
79,112,407,311 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,858,663,014 |
72,540,000,000 |
83,500,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
115,148,692,877 |
169,628,692,877 |
94,700,000,000 |
95,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
115,148,692,877 |
169,628,692,877 |
94,700,000,000 |
95,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
131,063,965,886 |
169,636,205,401 |
214,268,290,160 |
157,022,463,066 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
125,308,762,062 |
141,512,138,747 |
192,422,591,119 |
136,826,747,355 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
645,448,650 |
1,041,710,365 |
1,159,679,470 |
352,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,956,152,872 |
9,678,953,987 |
12,665,413,269 |
4,476,557,709 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,846,397,698 |
-2,596,597,698 |
-1,979,393,698 |
-1,633,341,998 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,661,343,309 |
4,422,934,843 |
5,275,635,649 |
4,071,441,749 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,661,343,309 |
4,422,934,843 |
5,275,635,649 |
4,071,441,749 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,091,528,082 |
11,872,312,141 |
7,690,112,568 |
4,652,750,109 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,583,261,476 |
11,648,589,763 |
7,690,112,568 |
4,652,750,109 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
508,266,606 |
223,722,378 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,238,945,435,876 |
1,214,616,738,490 |
1,215,420,052,019 |
1,224,144,606,926 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
991,348,303,543 |
971,390,814,232 |
952,481,513,059 |
936,602,839,964 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
974,234,971,422 |
954,484,470,417 |
935,778,972,066 |
919,952,702,833 |
|
- Nguyên giá |
2,570,597,078,540 |
2,570,597,078,540 |
2,571,636,022,273 |
2,575,632,618,257 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,596,362,107,118 |
-1,616,112,608,123 |
-1,635,857,050,207 |
-1,655,679,915,424 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,113,332,121 |
16,906,343,815 |
16,702,540,993 |
16,650,137,131 |
|
- Nguyên giá |
22,291,322,400 |
22,291,322,400 |
22,291,322,400 |
22,445,322,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,177,990,279 |
-5,384,978,585 |
-5,588,781,407 |
-5,795,185,269 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,298,419,989 |
3,529,017,628 |
3,426,197,767 |
5,982,088,847 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,298,419,989 |
3,529,017,628 |
3,426,197,767 |
5,982,088,847 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
116,777,908,277 |
116,591,417,484 |
141,198,953,500 |
165,411,939,388 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
35,608,908,277 |
35,422,417,484 |
60,029,953,500 |
84,242,939,388 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
127,520,804,067 |
123,105,489,146 |
118,313,387,693 |
116,147,738,727 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,256,413,365 |
2,937,726,709 |
2,242,253,521 |
4,173,232,820 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
124,264,390,702 |
120,167,762,437 |
116,071,134,172 |
111,974,505,907 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,591,789,142,938 |
1,664,151,846,233 |
1,644,850,730,786 |
1,594,503,669,161 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
387,697,760,992 |
358,475,678,749 |
259,074,987,083 |
220,194,724,419 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
187,869,146,595 |
202,578,071,848 |
94,074,987,083 |
115,194,724,419 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
515,464,142 |
335,425,006 |
363,174,526 |
5,777,719,983 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,287,504,452 |
1,564,329,071 |
1,477,874,265 |
432,475,059 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,098,896,719 |
42,793,077,611 |
60,585,222,874 |
27,300,206,576 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,304,801,486 |
4,576,000,412 |
6,467,840,489 |
11,723,853,359 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,996,676,882 |
3,419,775,379 |
2,019,810,704 |
1,953,844,950 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
101,304,135,701 |
101,397,531,320 |
6,694,394,617 |
7,571,049,048 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
45,000,000,000 |
46,000,000,000 |
15,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,361,667,213 |
2,491,933,049 |
1,466,669,608 |
435,575,444 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
199,828,614,397 |
155,897,606,901 |
165,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
199,828,614,397 |
155,897,606,901 |
165,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,204,091,381,946 |
1,305,676,167,484 |
1,385,775,743,703 |
1,374,308,944,742 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,204,091,381,946 |
1,305,676,167,484 |
1,385,775,743,703 |
1,374,308,944,742 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
307,715,554,643 |
386,654,834,755 |
481,148,427,249 |
462,586,672,544 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
73,785,954,216 |
78,939,280,111 |
247,218,826,821 |
385,898,427,249 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
233,929,600,427 |
307,715,554,644 |
233,929,600,428 |
76,688,245,295 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
261,375,827,303 |
284,021,332,729 |
269,627,316,454 |
276,722,272,198 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,591,789,142,938 |
1,664,151,846,233 |
1,644,850,730,786 |
1,594,503,669,161 |
|