MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 352,843,707,062 449,535,107,743 429,430,678,767 370,359,062,235
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,878,176,908 93,974,962,481 107,496,640,390 109,112,407,311
1. Tiền 38,019,513,894 21,434,962,481 23,996,640,390 79,112,407,311
2. Các khoản tương đương tiền 45,858,663,014 72,540,000,000 83,500,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 115,148,692,877 169,628,692,877 94,700,000,000 95,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 115,148,692,877 169,628,692,877 94,700,000,000 95,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131,063,965,886 169,636,205,401 214,268,290,160 157,022,463,066
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 125,308,762,062 141,512,138,747 192,422,591,119 136,826,747,355
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 645,448,650 1,041,710,365 1,159,679,470 352,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,000,000,000 10,000,000,000 17,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,956,152,872 9,678,953,987 12,665,413,269 4,476,557,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,846,397,698 -2,596,597,698 -1,979,393,698 -1,633,341,998
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,661,343,309 4,422,934,843 5,275,635,649 4,071,441,749
1. Hàng tồn kho 4,661,343,309 4,422,934,843 5,275,635,649 4,071,441,749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,091,528,082 11,872,312,141 7,690,112,568 4,652,750,109
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,583,261,476 11,648,589,763 7,690,112,568 4,652,750,109
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 508,266,606 223,722,378
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,238,945,435,876 1,214,616,738,490 1,215,420,052,019 1,224,144,606,926
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 991,348,303,543 971,390,814,232 952,481,513,059 936,602,839,964
1. Tài sản cố định hữu hình 974,234,971,422 954,484,470,417 935,778,972,066 919,952,702,833
- Nguyên giá 2,570,597,078,540 2,570,597,078,540 2,571,636,022,273 2,575,632,618,257
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,596,362,107,118 -1,616,112,608,123 -1,635,857,050,207 -1,655,679,915,424
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,113,332,121 16,906,343,815 16,702,540,993 16,650,137,131
- Nguyên giá 22,291,322,400 22,291,322,400 22,291,322,400 22,445,322,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,177,990,279 -5,384,978,585 -5,588,781,407 -5,795,185,269
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,298,419,989 3,529,017,628 3,426,197,767 5,982,088,847
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,298,419,989 3,529,017,628 3,426,197,767 5,982,088,847
V. Đầu tư tài chính dài hạn 116,777,908,277 116,591,417,484 141,198,953,500 165,411,939,388
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 35,608,908,277 35,422,417,484 60,029,953,500 84,242,939,388
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 81,169,000,000 81,169,000,000 81,169,000,000 81,169,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 127,520,804,067 123,105,489,146 118,313,387,693 116,147,738,727
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,256,413,365 2,937,726,709 2,242,253,521 4,173,232,820
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 124,264,390,702 120,167,762,437 116,071,134,172 111,974,505,907
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,591,789,142,938 1,664,151,846,233 1,644,850,730,786 1,594,503,669,161
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 387,697,760,992 358,475,678,749 259,074,987,083 220,194,724,419
I. Nợ ngắn hạn 187,869,146,595 202,578,071,848 94,074,987,083 115,194,724,419
1. Phải trả người bán ngắn hạn 515,464,142 335,425,006 363,174,526 5,777,719,983
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,287,504,452 1,564,329,071 1,477,874,265 432,475,059
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,098,896,719 42,793,077,611 60,585,222,874 27,300,206,576
4. Phải trả người lao động 4,304,801,486 4,576,000,412 6,467,840,489 11,723,853,359
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,996,676,882 3,419,775,379 2,019,810,704 1,953,844,950
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 101,304,135,701 101,397,531,320 6,694,394,617 7,571,049,048
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45,000,000,000 46,000,000,000 15,000,000,000 60,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,361,667,213 2,491,933,049 1,466,669,608 435,575,444
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 199,828,614,397 155,897,606,901 165,000,000,000 105,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 199,828,614,397 155,897,606,901 165,000,000,000 105,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,204,091,381,946 1,305,676,167,484 1,385,775,743,703 1,374,308,944,742
I. Vốn chủ sở hữu 1,204,091,381,946 1,305,676,167,484 1,385,775,743,703 1,374,308,944,742
1. Vốn góp của chủ sở hữu 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 307,715,554,643 386,654,834,755 481,148,427,249 462,586,672,544
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 73,785,954,216 78,939,280,111 247,218,826,821 385,898,427,249
- LNST chưa phân phối kỳ này 233,929,600,427 307,715,554,644 233,929,600,428 76,688,245,295
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 261,375,827,303 284,021,332,729 269,627,316,454 276,722,272,198
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,591,789,142,938 1,664,151,846,233 1,644,850,730,786 1,594,503,669,161
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.