TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
347,433,939,489 |
291,706,382,452 |
310,282,150,991 |
352,843,707,062 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,548,693,491 |
77,079,365,116 |
94,607,135,889 |
83,878,176,908 |
|
1. Tiền |
19,248,693,491 |
18,814,365,116 |
24,265,135,889 |
38,019,513,894 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,300,000,000 |
58,265,000,000 |
70,342,000,000 |
45,858,663,014 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
146,754,000,000 |
93,043,720,822 |
102,122,413,699 |
115,148,692,877 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
146,754,000,000 |
93,043,720,822 |
102,122,413,699 |
115,148,692,877 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
128,568,441,607 |
87,011,732,142 |
86,910,666,338 |
131,063,965,886 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
103,804,949,703 |
80,815,389,325 |
82,442,235,191 |
125,308,762,062 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
480,716,782 |
1,324,350,203 |
405,807,882 |
645,448,650 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,530,879,761 |
8,012,724,253 |
7,429,020,963 |
7,956,152,872 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,140,731,639 |
|
-2,846,397,698 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-3,248,104,639 |
|
-3,366,397,698 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,419,738,928 |
5,151,554,661 |
4,208,928,762 |
4,661,343,309 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,419,738,928 |
5,151,554,661 |
4,208,928,762 |
4,661,343,309 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,143,065,463 |
29,420,009,711 |
22,433,006,303 |
18,091,528,082 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,935,458,886 |
29,420,009,711 |
22,393,647,748 |
17,583,261,476 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
207,606,577 |
|
39,358,555 |
508,266,606 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,290,805,621,706 |
1,283,634,377,330 |
1,263,463,031,386 |
1,238,945,435,876 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,220,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,220,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,049,562,085,050 |
1,030,563,358,692 |
1,011,284,126,648 |
991,348,303,543 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,032,988,419,635 |
1,013,029,360,679 |
993,963,806,221 |
974,234,971,422 |
|
- Nguyên giá |
2,572,220,835,502 |
2,572,062,108,942 |
2,570,563,169,449 |
2,570,597,078,540 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,539,232,415,867 |
-1,559,032,748,263 |
-1,576,599,363,228 |
-1,596,362,107,118 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,573,665,415 |
17,533,998,013 |
17,320,320,427 |
17,113,332,121 |
|
- Nguyên giá |
21,174,822,400 |
22,291,322,400 |
22,291,322,400 |
22,291,322,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,601,156,985 |
-4,757,324,387 |
-4,971,001,973 |
-5,177,990,279 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,017,229,080 |
1,602,229,080 |
3,298,419,989 |
3,298,419,989 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,017,229,080 |
1,602,229,080 |
3,298,419,989 |
3,298,419,989 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
99,163,012,951 |
116,798,944,858 |
116,781,700,396 |
116,777,908,277 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,994,012,951 |
35,629,944,858 |
35,612,700,396 |
35,608,908,277 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
137,843,294,625 |
134,669,844,700 |
132,098,784,353 |
127,520,804,067 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,289,019,128 |
2,212,197,468 |
3,737,765,386 |
3,256,413,365 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
136,554,275,497 |
132,457,647,232 |
128,361,018,967 |
124,264,390,702 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,638,239,561,195 |
1,575,340,759,782 |
1,573,745,182,377 |
1,591,789,142,938 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
429,839,745,752 |
333,189,650,038 |
294,791,632,976 |
387,697,760,992 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
165,839,745,752 |
80,189,650,038 |
82,963,018,579 |
187,869,146,595 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,653,733,510 |
1,265,732,543 |
2,184,824,080 |
515,464,142 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
391,288,355 |
534,428,126 |
854,726,999 |
2,287,504,452 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,011,980,716 |
47,649,265,715 |
12,276,364,175 |
26,098,896,719 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,286,767,636 |
4,600,558,048 |
11,748,181,731 |
4,304,801,486 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,679,037,485 |
4,351,683,806 |
4,349,738,081 |
3,996,676,882 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
101,868,523,948 |
6,776,261,862 |
6,353,532,136 |
101,304,135,701 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,828,614,397 |
12,328,614,397 |
44,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,119,799,705 |
2,683,105,541 |
1,195,651,377 |
4,361,667,213 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
264,000,000,000 |
253,000,000,000 |
211,828,614,397 |
199,828,614,397 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
264,000,000,000 |
253,000,000,000 |
211,828,614,397 |
199,828,614,397 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,208,399,815,443 |
1,242,151,109,744 |
1,278,953,549,401 |
1,204,091,381,946 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,208,399,815,443 |
1,242,151,109,744 |
1,278,953,549,401 |
1,204,091,381,946 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
348,863,161,614 |
373,504,557,915 |
397,179,600,427 |
307,715,554,643 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
120,286,567,161 |
144,927,963,462 |
23,675,042,512 |
73,785,954,216 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
228,576,594,453 |
228,576,594,453 |
373,504,557,915 |
233,929,600,427 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
224,536,653,829 |
233,646,551,829 |
246,773,948,974 |
261,375,827,303 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,638,239,561,195 |
1,575,340,759,782 |
1,573,745,182,377 |
1,591,789,142,938 |
|