MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 297,390,260,524 290,057,155,111 314,930,980,427 347,433,939,489
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,766,662,415 110,345,444,910 39,168,373,147 33,548,693,491
1. Tiền 28,766,662,415 31,845,444,910 17,168,373,147 19,248,693,491
2. Các khoản tương đương tiền 26,000,000,000 78,500,000,000 22,000,000,000 14,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,630,000,000 15,965,000,000 74,394,000,000 146,754,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,630,000,000 15,965,000,000 74,394,000,000 146,754,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 160,537,222,760 116,802,763,142 158,051,052,910 128,568,441,607
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 129,251,268,715 70,123,558,601 129,172,173,573 103,804,949,703
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,708,553,121 1,761,719,217 1,108,853,766 480,716,782
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,436,770,902 27,681,279,102 10,413,819,349 7,530,879,761
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,859,369,978
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -2,763,793,778 -2,643,793,778 -3,248,104,639
IV. Hàng tồn kho 4,717,519,453 4,514,292,409 4,604,325,810 5,419,738,928
1. Hàng tồn kho 4,717,519,453 4,514,292,409 4,604,325,810 5,419,738,928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,738,855,896 42,429,654,650 38,713,228,560 33,143,065,463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 243,716,956
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,667,297,771 41,623,064,322 37,999,494,244 32,935,458,886
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 71,558,125 806,590,328 470,017,360 207,606,577
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,328,283,975,698 1,309,572,243,273 1,292,934,695,038 1,290,805,621,706
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,220,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,220,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,085,342,552,774 1,066,249,451,102 1,046,456,494,672 1,049,562,085,050
1. Tài sản cố định hữu hình 1,068,992,952,335 1,049,850,392,275 1,030,167,977,457 1,032,988,419,635
- Nguyên giá 2,548,342,850,020 2,549,387,413,656 2,549,912,342,346 2,572,220,835,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,479,349,897,685 -1,499,537,021,381 -1,519,744,364,889 -1,539,232,415,867
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,349,600,439 16,399,058,827 16,288,517,215 16,573,665,415
- Nguyên giá 20,603,322,400 20,763,322,400 20,763,322,400 21,174,822,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,253,721,961 -4,364,263,573 -4,474,805,185 -4,601,156,985
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,310,727,005 10,433,402,018 18,188,110,918 2,017,229,080
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,310,727,005 10,433,402,018 18,188,110,918 2,017,229,080
V. Đầu tư tài chính dài hạn 86,986,482,736 87,049,000,000 87,049,000,000 99,163,012,951
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,817,482,736 5,880,000,000 5,880,000,000 17,994,012,951
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 81,169,000,000 81,169,000,000 81,169,000,000 81,169,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 150,644,213,183 145,840,390,153 141,241,089,448 137,843,294,625
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,800,052,891 1,092,858,126 590,185,686 1,289,019,128
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 148,844,160,292 144,747,532,027 140,650,903,762 136,554,275,497
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,625,674,236,222 1,599,629,398,384 1,607,865,675,465 1,638,239,561,195
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 443,777,128,098 366,894,239,966 463,716,886,923 429,839,745,752
I. Nợ ngắn hạn 102,829,918,243 80,894,239,966 188,716,886,923 165,839,745,752
1. Phải trả người bán ngắn hạn 819,884,549 649,925,324 5,429,612,810 1,653,733,510
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,183,193,350 1,072,350,350 567,288,355 391,288,355
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,225,512,235 8,094,356,276 26,415,406,986 38,011,980,716
4. Phải trả người lao động 4,420,991,890 10,220,194,551 3,850,793,567 4,286,767,636
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,499,951,290 12,323,995,910 5,265,808,648 5,679,037,485
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,794,451,681 8,959,571,067 103,137,082,647 101,868,523,948
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,360,000,000 38,000,000,000 39,500,000,000 10,828,614,397
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,525,933,248 1,573,846,488 4,550,893,910 3,119,799,705
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 340,947,209,855 286,000,000,000 275,000,000,000 264,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 340,947,209,855 286,000,000,000 275,000,000,000 264,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,181,897,108,124 1,232,735,158,418 1,144,148,788,542 1,208,399,815,443
I. Vốn chủ sở hữu 1,181,897,108,124 1,232,735,158,418 1,144,148,788,542 1,208,399,815,443
1. Vốn góp của chủ sở hữu 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 349,617,911,794 391,826,594,453 297,702,611,386 348,863,161,614
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62,809,519,903 180,809,541,514 74,663,630,123 120,286,567,161
- LNST chưa phân phối kỳ này 286,808,391,891 211,017,052,939 223,038,981,263 228,576,594,453
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 197,279,196,330 205,908,563,965 211,446,177,156 224,536,653,829
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,625,674,236,222 1,599,629,398,384 1,607,865,675,465 1,638,239,561,195
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.