I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
248,689,319,795 |
278,666,276,641 |
344,570,280,179 |
297,390,260,524 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
35,685,593,416 |
61,211,827,091 |
62,016,643,485 |
54,766,662,415 |
|
1.1.Tiền
|
14,435,593,416 |
15,301,827,091 |
24,016,643,485 |
28,766,662,415 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
21,250,000,000 |
45,910,000,000 |
38,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
39,459,000,000 |
44,334,000,000 |
44,334,000,000 |
30,630,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
39,459,000,000 |
44,334,000,000 |
44,334,000,000 |
30,630,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
101,178,149,291 |
109,575,218,188 |
180,221,961,675 |
160,537,222,760 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
98,936,256,317 |
81,879,566,858 |
131,000,692,002 |
129,251,268,715 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
376,599,089 |
2,060,490,612 |
2,426,669,591 |
1,708,553,121 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
11,500,000,000 |
29,792,000,000 |
20,000,000,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
3,928,308,522 |
16,058,175,355 |
19,875,338,140 |
12,436,770,902 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,063,014,637 |
-1,923,014,637 |
-2,872,738,058 |
-2,859,369,978 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
4,690,271,052 |
5,045,862,634 |
5,718,744,242 |
4,717,519,453 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
4,690,271,052 |
5,045,862,634 |
5,718,744,242 |
4,717,519,453 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
67,676,306,036 |
58,499,368,728 |
52,278,930,777 |
46,738,855,896 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
62,286,673,261 |
57,561,199,042 |
51,749,038,848 |
46,667,297,771 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
5,389,632,775 |
938,169,686 |
529,891,929 |
71,558,125 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,392,231,459,957 |
1,366,671,315,262 |
1,340,356,635,383 |
1,328,283,975,698 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
1,147,021,849,042 |
1,125,338,474,698 |
1,103,697,373,780 |
1,085,342,552,774 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,130,352,623,764 |
1,108,775,791,033 |
1,087,241,231,728 |
1,068,992,952,335 |
|
- Nguyên giá
|
2,548,436,786,452 |
2,548,436,786,452 |
2,548,479,786,453 |
2,548,342,850,020 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,418,084,162,688 |
-1,439,660,995,419 |
-1,461,238,554,725 |
-1,479,349,897,685 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
16,669,225,278 |
16,562,683,665 |
16,456,142,052 |
16,349,600,439 |
|
- Nguyên giá
|
20,680,322,400 |
20,680,322,400 |
20,680,322,400 |
20,603,322,400 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-4,011,097,122 |
-4,117,638,735 |
-4,224,180,348 |
-4,253,721,961 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
326,880,102 |
388,531,644 |
625,971,010 |
5,310,727,005 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
326,880,102 |
388,531,644 |
625,971,010 |
5,310,727,005 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
86,986,482,736 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
5,817,482,736 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
163,713,730,813 |
159,775,308,920 |
154,864,290,593 |
150,644,213,183 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,579,685,726 |
2,737,892,098 |
1,923,502,036 |
1,800,052,891 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
161,134,045,087 |
157,037,416,822 |
152,940,788,557 |
148,844,160,292 |
|
Tổng cộng tài sản
|
1,640,920,779,752 |
1,645,337,591,903 |
1,684,926,915,562 |
1,625,674,236,222 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
495,408,364,395 |
610,509,131,189 |
579,023,612,411 |
443,777,128,098 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
121,221,154,540 |
246,901,921,334 |
226,996,402,556 |
102,829,918,243 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20,629,307,431 |
14,854,599,880 |
14,329,603,311 |
819,884,549 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
2,290,958,094 |
2,496,275,124 |
1,101,638,453 |
1,183,193,350 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,743,165,800 |
6,013,886,204 |
24,194,076,707 |
37,225,512,235 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
6,477,863,062 |
2,996,086,907 |
4,488,916,506 |
4,420,991,890 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,158,821,773 |
5,879,384,643 |
6,005,214,613 |
5,499,951,290 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
39,147,250,398 |
167,534,190,172 |
130,570,737,140 |
26,794,451,681 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
43,160,000,000 |
43,160,000,000 |
43,320,000,000 |
24,360,000,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
1,613,787,982 |
3,967,498,404 |
2,986,215,826 |
2,525,933,248 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
374,187,209,855 |
363,607,209,855 |
352,027,209,855 |
340,947,209,855 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
374,187,209,855 |
363,607,209,855 |
352,027,209,855 |
340,947,209,855 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,145,512,415,357 |
1,034,828,460,714 |
1,105,903,303,151 |
1,181,897,108,124 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,145,512,415,357 |
1,034,828,460,714 |
1,105,903,303,151 |
1,181,897,108,124 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
341,805,052,940 |
228,987,243,018 |
286,808,391,891 |
349,617,911,794 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5,918,645,319 |
20,104,045,358 |
75,791,338,951 |
62,809,519,903 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
335,886,407,621 |
208,883,197,660 |
211,017,052,940 |
286,808,391,891 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
168,707,362,417 |
170,841,217,696 |
184,094,911,260 |
197,279,196,330 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
1,640,920,779,752 |
1,645,337,591,903 |
1,684,926,915,562 |
1,625,674,236,222 |
|