TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
626,928,340,965 |
248,689,319,795 |
278,666,276,641 |
344,570,280,179 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
352,697,022,763 |
35,685,593,416 |
61,211,827,091 |
62,016,643,485 |
|
1. Tiền |
194,633,022,763 |
14,435,593,416 |
15,301,827,091 |
24,016,643,485 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
158,064,000,000 |
21,250,000,000 |
45,910,000,000 |
38,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120,203,000,000 |
39,459,000,000 |
44,334,000,000 |
44,334,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
120,203,000,000 |
39,459,000,000 |
44,334,000,000 |
44,334,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
149,707,132,332 |
101,178,149,291 |
109,575,218,188 |
180,221,961,675 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,128,859,506 |
98,936,256,317 |
81,879,566,858 |
131,000,692,002 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,968,219,653 |
376,599,089 |
2,060,490,612 |
2,426,669,591 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
11,500,000,000 |
29,792,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,229,029,924 |
3,928,308,522 |
16,058,175,355 |
19,875,338,140 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,618,976,751 |
-2,063,014,637 |
-1,923,014,637 |
-2,872,738,058 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,321,185,870 |
4,690,271,052 |
5,045,862,634 |
5,718,744,242 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,321,185,870 |
4,690,271,052 |
5,045,862,634 |
5,718,744,242 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
67,676,306,036 |
58,499,368,728 |
52,278,930,777 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
62,286,673,261 |
57,561,199,042 |
51,749,038,848 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
5,389,632,775 |
938,169,686 |
529,891,929 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
394,911,191,393 |
1,392,231,459,957 |
1,366,671,315,262 |
1,340,356,635,383 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
313,112,386,419 |
1,147,021,849,042 |
1,125,338,474,698 |
1,103,697,373,780 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
296,378,434,044 |
1,130,352,623,764 |
1,108,775,791,033 |
1,087,241,231,728 |
|
- Nguyên giá |
1,463,929,443,503 |
2,548,436,786,452 |
2,548,436,786,452 |
2,548,479,786,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,167,551,009,459 |
-1,418,084,162,688 |
-1,439,660,995,419 |
-1,461,238,554,725 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,733,952,375 |
16,669,225,278 |
16,562,683,665 |
16,456,142,052 |
|
- Nguyên giá |
20,635,322,400 |
20,680,322,400 |
20,680,322,400 |
20,680,322,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,901,370,025 |
-4,011,097,122 |
-4,117,638,735 |
-4,224,180,348 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
326,880,102 |
388,531,644 |
625,971,010 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
326,880,102 |
388,531,644 |
625,971,010 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
629,804,974 |
163,713,730,813 |
159,775,308,920 |
154,864,290,593 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
629,804,974 |
2,579,685,726 |
2,737,892,098 |
1,923,502,036 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
161,134,045,087 |
157,037,416,822 |
152,940,788,557 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,021,839,532,358 |
1,640,920,779,752 |
1,645,337,591,903 |
1,684,926,915,562 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,853,786,146 |
495,408,364,395 |
610,509,131,189 |
579,023,612,411 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,853,786,146 |
121,221,154,540 |
246,901,921,334 |
226,996,402,556 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
874,540,806 |
20,629,307,431 |
14,854,599,880 |
14,329,603,311 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,028,026,821 |
2,290,958,094 |
2,496,275,124 |
1,101,638,453 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,079,791,701 |
1,743,165,800 |
6,013,886,204 |
24,194,076,707 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,277,711,128 |
6,477,863,062 |
2,996,086,907 |
4,488,916,506 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
558,650,000 |
6,158,821,773 |
5,879,384,643 |
6,005,214,613 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,072,436,039 |
39,147,250,398 |
167,534,190,172 |
130,570,737,140 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
43,160,000,000 |
43,160,000,000 |
43,320,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,962,629,651 |
1,613,787,982 |
3,967,498,404 |
2,986,215,826 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
374,187,209,855 |
363,607,209,855 |
352,027,209,855 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
374,187,209,855 |
363,607,209,855 |
352,027,209,855 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
974,985,746,212 |
1,145,512,415,357 |
1,034,828,460,714 |
1,105,903,303,151 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
974,985,746,212 |
1,145,512,415,357 |
1,034,828,460,714 |
1,105,903,303,151 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
339,985,746,212 |
341,805,052,940 |
228,987,243,018 |
286,808,391,891 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,428,222,339 |
5,918,645,319 |
20,104,045,358 |
75,791,338,951 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
316,557,523,873 |
335,886,407,621 |
208,883,197,660 |
211,017,052,940 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
168,707,362,417 |
170,841,217,696 |
184,094,911,260 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,021,839,532,358 |
1,640,920,779,752 |
1,645,337,591,903 |
1,684,926,915,562 |
|