MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 626,928,340,965 248,689,319,795 278,666,276,641 344,570,280,179
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 352,697,022,763 35,685,593,416 61,211,827,091 62,016,643,485
1. Tiền 194,633,022,763 14,435,593,416 15,301,827,091 24,016,643,485
2. Các khoản tương đương tiền 158,064,000,000 21,250,000,000 45,910,000,000 38,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120,203,000,000 39,459,000,000 44,334,000,000 44,334,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120,203,000,000 39,459,000,000 44,334,000,000 44,334,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149,707,132,332 101,178,149,291 109,575,218,188 180,221,961,675
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,128,859,506 98,936,256,317 81,879,566,858 131,000,692,002
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 76,968,219,653 376,599,089 2,060,490,612 2,426,669,591
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,500,000,000 29,792,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,229,029,924 3,928,308,522 16,058,175,355 19,875,338,140
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,618,976,751 -2,063,014,637 -1,923,014,637 -2,872,738,058
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,321,185,870 4,690,271,052 5,045,862,634 5,718,744,242
1. Hàng tồn kho 4,321,185,870 4,690,271,052 5,045,862,634 5,718,744,242
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 67,676,306,036 58,499,368,728 52,278,930,777
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 62,286,673,261 57,561,199,042 51,749,038,848
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,389,632,775 938,169,686 529,891,929
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 394,911,191,393 1,392,231,459,957 1,366,671,315,262 1,340,356,635,383
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 313,112,386,419 1,147,021,849,042 1,125,338,474,698 1,103,697,373,780
1. Tài sản cố định hữu hình 296,378,434,044 1,130,352,623,764 1,108,775,791,033 1,087,241,231,728
- Nguyên giá 1,463,929,443,503 2,548,436,786,452 2,548,436,786,452 2,548,479,786,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,167,551,009,459 -1,418,084,162,688 -1,439,660,995,419 -1,461,238,554,725
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,733,952,375 16,669,225,278 16,562,683,665 16,456,142,052
- Nguyên giá 20,635,322,400 20,680,322,400 20,680,322,400 20,680,322,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,901,370,025 -4,011,097,122 -4,117,638,735 -4,224,180,348
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 326,880,102 388,531,644 625,971,010
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 326,880,102 388,531,644 625,971,010
V. Đầu tư tài chính dài hạn 81,169,000,000 81,169,000,000 81,169,000,000 81,169,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 81,169,000,000 81,169,000,000 81,169,000,000 81,169,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 629,804,974 163,713,730,813 159,775,308,920 154,864,290,593
1. Chi phí trả trước dài hạn 629,804,974 2,579,685,726 2,737,892,098 1,923,502,036
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 161,134,045,087 157,037,416,822 152,940,788,557
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,021,839,532,358 1,640,920,779,752 1,645,337,591,903 1,684,926,915,562
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 46,853,786,146 495,408,364,395 610,509,131,189 579,023,612,411
I. Nợ ngắn hạn 46,853,786,146 121,221,154,540 246,901,921,334 226,996,402,556
1. Phải trả người bán ngắn hạn 874,540,806 20,629,307,431 14,854,599,880 14,329,603,311
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,028,026,821 2,290,958,094 2,496,275,124 1,101,638,453
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,079,791,701 1,743,165,800 6,013,886,204 24,194,076,707
4. Phải trả người lao động 4,277,711,128 6,477,863,062 2,996,086,907 4,488,916,506
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 558,650,000 6,158,821,773 5,879,384,643 6,005,214,613
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,072,436,039 39,147,250,398 167,534,190,172 130,570,737,140
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,160,000,000 43,160,000,000 43,320,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,962,629,651 1,613,787,982 3,967,498,404 2,986,215,826
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 374,187,209,855 363,607,209,855 352,027,209,855
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 374,187,209,855 363,607,209,855 352,027,209,855
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 974,985,746,212 1,145,512,415,357 1,034,828,460,714 1,105,903,303,151
I. Vốn chủ sở hữu 974,985,746,212 1,145,512,415,357 1,034,828,460,714 1,105,903,303,151
1. Vốn góp của chủ sở hữu 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 339,985,746,212 341,805,052,940 228,987,243,018 286,808,391,891
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,428,222,339 5,918,645,319 20,104,045,358 75,791,338,951
- LNST chưa phân phối kỳ này 316,557,523,873 335,886,407,621 208,883,197,660 211,017,052,940
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 168,707,362,417 170,841,217,696 184,094,911,260
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,021,839,532,358 1,640,920,779,752 1,645,337,591,903 1,684,926,915,562
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.