TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
582,281,076,283 |
544,812,199,419 |
590,541,282,904 |
626,928,340,965 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,328,695,146 |
21,877,549,769 |
184,117,758,352 |
352,697,022,763 |
|
1. Tiền |
28,268,695,146 |
2,877,549,769 |
145,962,758,352 |
194,633,022,763 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
51,060,000,000 |
19,000,000,000 |
38,155,000,000 |
158,064,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
408,676,500,000 |
406,629,000,000 |
286,629,000,000 |
120,203,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
408,676,500,000 |
406,629,000,000 |
286,629,000,000 |
120,203,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,092,415,994 |
111,620,998,453 |
115,447,823,411 |
149,707,132,332 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,632,459,686 |
67,517,980,728 |
79,399,876,859 |
65,128,859,506 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
841,277,110 |
841,277,109 |
20,383,260,964 |
76,968,219,653 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,387,655,949 |
44,980,717,367 |
17,283,662,339 |
9,229,029,924 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,718,976,751 |
-1,618,976,751 |
-1,618,976,751 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,768,976,751 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,183,465,143 |
4,321,747,341 |
4,336,220,950 |
4,321,185,870 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,183,465,143 |
4,321,747,341 |
4,336,220,950 |
4,321,185,870 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
362,903,856 |
10,480,191 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
362,903,856 |
10,480,191 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
423,727,674,667 |
412,826,574,313 |
404,974,566,963 |
394,911,191,393 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
344,425,784,719 |
333,415,529,271 |
323,175,761,989 |
313,112,386,419 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
327,383,457,505 |
316,475,993,670 |
306,339,018,001 |
296,378,434,044 |
|
- Nguyên giá |
1,461,989,223,503 |
1,462,046,203,503 |
1,462,871,443,503 |
1,463,929,443,503 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,134,605,765,998 |
-1,145,570,209,833 |
-1,156,532,425,502 |
-1,167,551,009,459 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,042,327,214 |
16,939,535,601 |
16,836,743,988 |
16,733,952,375 |
|
- Nguyên giá |
20,635,322,400 |
20,635,322,400 |
20,635,322,400 |
20,635,322,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,592,995,186 |
-3,695,786,799 |
-3,798,578,412 |
-3,901,370,025 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
109,155,094 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
109,155,094 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
78,430,000,000 |
78,430,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,739,000,000 |
-2,739,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
871,889,948 |
871,889,948 |
629,804,974 |
629,804,974 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
871,889,948 |
871,889,948 |
629,804,974 |
629,804,974 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,006,008,750,950 |
957,638,773,732 |
995,515,849,867 |
1,021,839,532,358 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
120,402,315,195 |
62,636,801,019 |
43,958,325,994 |
46,853,786,146 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
120,402,315,195 |
62,636,801,019 |
43,958,325,994 |
46,853,786,146 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,536,782,945 |
77,721,996 |
991,967,557 |
874,540,806 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,353,290,631 |
3,093,546,760 |
1,253,156,970 |
2,028,026,821 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,225,392,596 |
13,879,561,451 |
30,739,247,106 |
34,079,791,701 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,421,570,172 |
3,495,579,644 |
3,745,946,739 |
4,277,711,128 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,487,077,894 |
2,031,350,549 |
558,650,000 |
558,650,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
99,227,343,572 |
36,353,085,812 |
4,104,205,393 |
3,072,436,039 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,150,857,385 |
3,705,954,807 |
2,565,152,229 |
1,962,629,651 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
885,606,435,755 |
895,001,972,713 |
951,557,523,873 |
974,985,746,212 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
885,606,435,755 |
895,001,972,713 |
951,557,523,873 |
974,985,746,212 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
250,606,435,755 |
260,001,972,713 |
316,557,523,873 |
339,985,746,212 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-42,221,095,791 |
44,933,536,958 |
56,555,551,160 |
23,428,222,339 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
292,827,531,546 |
215,068,435,755 |
260,001,972,713 |
316,557,523,873 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,006,008,750,950 |
957,638,773,732 |
995,515,849,867 |
1,021,839,532,358 |
|