TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
473,621,545,394 |
544,555,517,375 |
582,281,076,283 |
544,812,199,419 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,246,671,468 |
6,027,433,190 |
79,328,695,146 |
21,877,549,769 |
|
1. Tiền |
6,746,671,468 |
5,527,433,190 |
28,268,695,146 |
2,877,549,769 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
500,000,000 |
51,060,000,000 |
19,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
394,577,281,448 |
440,020,199,233 |
408,676,500,000 |
406,629,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
394,577,281,448 |
440,020,199,233 |
408,676,500,000 |
406,629,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,060,290,197 |
93,747,851,374 |
90,092,415,994 |
111,620,998,453 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,235,102,058 |
76,764,030,753 |
79,632,459,686 |
67,517,980,728 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
473,696,109 |
1,318,947,100 |
841,277,110 |
841,277,109 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,063,219,569 |
16,360,926,060 |
11,387,655,949 |
44,980,717,367 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-696,052,539 |
|
-1,718,976,751 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-711,727,539 |
|
-1,768,976,751 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,560,569,359 |
4,648,013,671 |
4,183,465,143 |
4,321,747,341 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,560,569,359 |
4,648,013,671 |
4,183,465,143 |
4,321,747,341 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
176,732,922 |
112,019,907 |
|
362,903,856 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
176,732,922 |
112,019,907 |
|
362,903,856 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
443,924,466,220 |
432,867,331,150 |
423,727,674,667 |
412,826,574,313 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
362,663,821,861 |
351,606,686,791 |
344,425,784,719 |
333,415,529,271 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
345,132,399,162 |
334,185,259,704 |
327,383,457,505 |
316,475,993,670 |
|
- Nguyên giá |
1,458,966,506,427 |
1,459,190,360,064 |
1,461,989,223,503 |
1,462,046,203,503 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,113,834,107,265 |
-1,125,005,100,360 |
-1,134,605,765,998 |
-1,145,570,209,833 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,531,422,699 |
17,421,427,087 |
17,042,327,214 |
16,939,535,601 |
|
- Nguyên giá |
20,923,482,400 |
20,923,482,400 |
20,635,322,400 |
20,635,322,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,392,059,701 |
-3,502,055,313 |
-3,592,995,186 |
-3,695,786,799 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
109,155,094 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
109,155,094 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
78,430,000,000 |
78,430,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2,739,000,000 |
-2,739,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
91,644,359 |
91,644,359 |
871,889,948 |
871,889,948 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
91,644,359 |
91,644,359 |
871,889,948 |
871,889,948 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
917,546,011,614 |
977,422,848,525 |
1,006,008,750,950 |
957,638,773,732 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,624,739,633 |
49,595,316,979 |
120,402,315,195 |
62,636,801,019 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,624,739,633 |
49,595,316,979 |
120,402,315,195 |
62,636,801,019 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,093,869,859 |
870,998,734 |
3,536,782,945 |
77,721,996 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,207,786,599 |
2,716,293,348 |
2,353,290,631 |
3,093,546,760 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,248,774,463 |
36,386,350,873 |
1,225,392,596 |
13,879,561,451 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,064,809,529 |
3,353,502,292 |
10,421,570,172 |
3,495,579,644 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
98,518,750 |
98,518,750 |
2,487,077,894 |
2,031,350,549 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,693,923,728 |
4,347,273,019 |
99,227,343,572 |
36,353,085,812 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,217,056,705 |
1,822,379,963 |
1,150,857,385 |
3,705,954,807 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
880,921,271,981 |
927,827,531,546 |
885,606,435,755 |
895,001,972,713 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
880,921,271,981 |
927,827,531,546 |
885,606,435,755 |
895,001,972,713 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
245,921,271,981 |
292,827,531,546 |
250,606,435,755 |
260,001,972,713 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
105,612,079,571 |
46,906,259,565 |
-42,221,095,791 |
44,933,536,958 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
140,309,192,410 |
245,921,271,981 |
292,827,531,546 |
215,068,435,755 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
917,546,011,614 |
977,422,848,525 |
1,006,008,750,950 |
957,638,773,732 |
|