TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
522,929,488,809 |
473,621,545,394 |
544,555,517,375 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
32,759,723,558 |
7,246,671,468 |
6,027,433,190 |
|
1. Tiền |
|
14,259,723,558 |
6,746,671,468 |
5,527,433,190 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
18,500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
323,577,281,448 |
394,577,281,448 |
440,020,199,233 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
323,577,281,448 |
394,577,281,448 |
440,020,199,233 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
161,461,098,539 |
67,060,290,197 |
93,747,851,374 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
110,566,716,609 |
49,235,102,058 |
76,764,030,753 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
195,512,439 |
473,696,109 |
1,318,947,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
51,410,597,030 |
18,063,219,569 |
16,360,926,060 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-696,052,539 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-711,727,539 |
-711,727,539 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
4,485,583,286 |
4,560,569,359 |
4,648,013,671 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
4,485,583,286 |
4,560,569,359 |
4,648,013,671 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
645,801,978 |
176,732,922 |
112,019,907 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
645,801,978 |
176,732,922 |
112,019,907 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
454,662,569,497 |
443,924,466,220 |
432,867,331,150 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
373,346,893,273 |
362,663,821,861 |
351,606,686,791 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
355,996,191,220 |
345,132,399,162 |
334,185,259,704 |
|
- Nguyên giá |
|
1,459,152,670,040 |
1,458,966,506,427 |
1,459,190,360,064 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,103,156,478,820 |
-1,113,834,107,265 |
-1,125,005,100,360 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
17,350,702,053 |
17,531,422,699 |
17,421,427,087 |
|
- Nguyên giá |
|
20,635,322,400 |
20,923,482,400 |
20,923,482,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,284,620,347 |
-3,392,059,701 |
-3,502,055,313 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
146,676,224 |
91,644,359 |
91,644,359 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
146,676,224 |
91,644,359 |
91,644,359 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
977,592,058,306 |
917,546,011,614 |
977,422,848,525 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
123,631,745,025 |
36,624,739,633 |
49,595,316,979 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
123,631,745,025 |
36,624,739,633 |
49,595,316,979 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
809,788,717 |
1,093,869,859 |
870,998,734 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,567,442,440 |
2,207,786,599 |
2,716,293,348 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
22,072,855,522 |
23,248,774,463 |
36,386,350,873 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,770,345,223 |
4,064,809,529 |
3,353,502,292 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
902,285,380 |
98,518,750 |
98,518,750 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
89,404,872,836 |
3,693,923,728 |
4,347,273,019 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,104,154,907 |
2,217,056,705 |
1,822,379,963 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
853,960,313,281 |
880,921,271,981 |
927,827,531,546 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
853,960,313,281 |
880,921,271,981 |
927,827,531,546 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
218,960,313,281 |
245,921,271,981 |
292,827,531,546 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
78,651,120,871 |
105,612,079,571 |
46,906,259,565 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
140,309,192,410 |
140,309,192,410 |
245,921,271,981 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
977,592,058,306 |
917,546,011,614 |
977,422,848,525 |
|