TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
424,076,406,630 |
423,683,716,280 |
582,281,076,283 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
24,229,101,167 |
15,155,055,207 |
79,328,695,146 |
|
1. Tiền |
|
24,229,101,167 |
15,155,055,207 |
28,268,695,146 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
51,060,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
353,566,645,773 |
323,577,281,448 |
408,676,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
353,566,645,773 |
323,577,281,448 |
408,676,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
39,268,987,868 |
58,759,275,036 |
90,092,415,994 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
28,243,174,142 |
50,683,766,667 |
79,632,459,686 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
278,666,109 |
338,210,874 |
841,277,110 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
10,997,719,697 |
8,449,025,034 |
11,387,655,949 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-250,572,080 |
-711,727,539 |
-1,768,976,751 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
5,056,329,439 |
4,397,682,691 |
4,183,465,143 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
5,056,329,439 |
4,397,682,691 |
4,183,465,143 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,955,342,383 |
21,794,421,898 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,310,404,515 |
10,688,431,901 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
644,937,868 |
11,105,989,997 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
455,717,002,327 |
464,391,942,478 |
423,727,674,667 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
421,707,350,408 |
383,076,266,254 |
344,425,784,719 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
403,814,044,458 |
365,619,793,424 |
327,383,457,505 |
|
- Nguyên giá |
|
1,460,386,108,991 |
1,457,612,756,267 |
1,461,989,223,503 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,056,572,064,533 |
-1,091,992,962,843 |
-1,134,605,765,998 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
17,893,305,950 |
17,456,472,830 |
17,042,327,214 |
|
- Nguyên giá |
|
20,635,322,400 |
20,635,322,400 |
20,635,322,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,742,016,450 |
-3,178,849,570 |
-3,592,995,186 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,925,645 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,925,645 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
32,619,000,000 |
81,169,000,000 |
78,430,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
32,619,000,000 |
81,169,000,000 |
81,169,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-2,739,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,387,726,274 |
146,676,224 |
871,889,948 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,387,726,274 |
146,676,224 |
871,889,948 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
879,793,408,957 |
888,075,658,758 |
1,006,008,750,950 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
41,614,522,912 |
26,449,442,348 |
120,402,315,195 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
41,614,522,912 |
26,449,442,348 |
120,402,315,195 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
9,036,050,757 |
5,993,971,018 |
3,536,782,945 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
841,977,800 |
2,845,205,379 |
2,353,290,631 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,015,944,262 |
|
1,225,392,596 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
7,955,190,066 |
10,427,859,234 |
10,421,570,172 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1,092,049,016 |
2,487,077,894 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
20,035,916,393 |
6,090,357,701 |
99,227,343,572 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
729,443,634 |
|
1,150,857,385 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
838,178,886,045 |
861,626,216,410 |
885,606,435,755 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
838,178,886,045 |
861,626,216,410 |
885,606,435,755 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
203,178,886,045 |
226,626,216,410 |
250,606,435,755 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
156,508,517,125 |
90,266,633,978 |
110,297,243,345 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
46,670,368,920 |
136,359,582,432 |
140,309,192,410 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
879,793,408,957 |
888,075,658,758 |
1,006,008,750,950 |
|