MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 424,076,406,630 423,683,716,280 582,281,076,283
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,229,101,167 15,155,055,207 79,328,695,146
1. Tiền 24,229,101,167 15,155,055,207 28,268,695,146
2. Các khoản tương đương tiền 51,060,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 353,566,645,773 323,577,281,448 408,676,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 353,566,645,773 323,577,281,448 408,676,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,268,987,868 58,759,275,036 90,092,415,994
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,243,174,142 50,683,766,667 79,632,459,686
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 278,666,109 338,210,874 841,277,110
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,997,719,697 8,449,025,034 11,387,655,949
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -250,572,080 -711,727,539 -1,768,976,751
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,056,329,439 4,397,682,691 4,183,465,143
1. Hàng tồn kho 5,056,329,439 4,397,682,691 4,183,465,143
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,955,342,383 21,794,421,898
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,310,404,515 10,688,431,901
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 644,937,868 11,105,989,997
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 455,717,002,327 464,391,942,478 423,727,674,667
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 421,707,350,408 383,076,266,254 344,425,784,719
1. Tài sản cố định hữu hình 403,814,044,458 365,619,793,424 327,383,457,505
- Nguyên giá 1,460,386,108,991 1,457,612,756,267 1,461,989,223,503
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,056,572,064,533 -1,091,992,962,843 -1,134,605,765,998
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,893,305,950 17,456,472,830 17,042,327,214
- Nguyên giá 20,635,322,400 20,635,322,400 20,635,322,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,742,016,450 -3,178,849,570 -3,592,995,186
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,925,645
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,925,645
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,619,000,000 81,169,000,000 78,430,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32,619,000,000 81,169,000,000 81,169,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,739,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,387,726,274 146,676,224 871,889,948
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,387,726,274 146,676,224 871,889,948
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 879,793,408,957 888,075,658,758 1,006,008,750,950
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 41,614,522,912 26,449,442,348 120,402,315,195
I. Nợ ngắn hạn 41,614,522,912 26,449,442,348 120,402,315,195
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,036,050,757 5,993,971,018 3,536,782,945
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 841,977,800 2,845,205,379 2,353,290,631
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,015,944,262 1,225,392,596
4. Phải trả người lao động 7,955,190,066 10,427,859,234 10,421,570,172
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,092,049,016 2,487,077,894
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,035,916,393 6,090,357,701 99,227,343,572
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 729,443,634 1,150,857,385
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 838,178,886,045 861,626,216,410 885,606,435,755
I. Vốn chủ sở hữu 838,178,886,045 861,626,216,410 885,606,435,755
1. Vốn góp của chủ sở hữu 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 203,178,886,045 226,626,216,410 250,606,435,755
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 156,508,517,125 90,266,633,978 110,297,243,345
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,670,368,920 136,359,582,432 140,309,192,410
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 879,793,408,957 888,075,658,758 1,006,008,750,950
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.