MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 424,056,608,876 442,803,160,429 421,967,324,513 510,618,196,626
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,229,101,167 15,181,414,132 67,552,376,919 53,239,847,931
1. Tiền 24,229,101,167 15,181,414,132 7,552,376,919 2,542,180,563
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000 50,697,667,368
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 353,566,645,773 348,066,645,773 288,513,820,166 264,879,306,450
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 353,566,645,773 348,066,645,773 288,513,820,166 264,879,306,450
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,965,849,563 74,598,456,977 60,380,005,848 187,226,355,975
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,940,035,837 58,026,845,323 42,992,379,450 41,992,917,495
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 278,666,109 99,162,109 112,441,141 543,129,689
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,997,719,697 16,643,021,625 17,445,757,337 144,860,880,871
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -250,572,080
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -170,572,080 -170,572,080 -170,572,080
IV. Hàng tồn kho 5,056,329,439 4,956,643,547 4,997,595,715 4,912,678,339
1. Hàng tồn kho 5,056,329,439 4,956,643,547 4,997,595,715 4,912,678,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,238,682,934 523,525,865 360,007,931
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,310,404,515
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 928,278,419 523,525,865 360,007,931
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 455,714,406,955 445,705,258,481 433,674,701,859 424,027,828,343
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 421,707,350,408 411,359,226,215 400,204,603,100 390,666,235,994
1. Tài sản cố định hữu hình 403,814,044,458 393,575,128,545 382,529,713,710 373,100,554,884
- Nguyên giá 1,460,386,108,991 1,461,184,762,187 1,461,184,762,187 1,461,654,548,718
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,056,572,064,533 -1,067,609,633,642 -1,078,655,048,477 -1,088,553,993,834
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,893,305,950 17,784,097,670 17,674,889,390 17,565,681,110
- Nguyên giá 20,635,322,400 20,635,322,400 20,635,322,400 20,635,322,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,742,016,450 -2,851,224,730 -2,960,433,010 -3,069,641,290
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 330,273 582,634,826
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 330,273 582,634,826
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,619,000,000 32,619,000,000 32,619,000,000 32,669,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32,619,000,000 32,619,000,000 32,619,000,000 32,669,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,387,726,274 1,144,397,440 851,098,759 692,592,349
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,387,726,274 1,144,397,440 851,098,759 692,592,349
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 879,771,015,831 888,508,418,910 855,642,026,372 934,646,024,969
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 41,592,129,786 78,932,948,115 18,638,232,128 34,997,907,405
I. Nợ ngắn hạn 41,592,129,786 78,932,948,115 18,638,232,128 34,997,907,405
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,036,050,757 231,240,041 148,073,310 66,979,268
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 841,977,800 911,257,169 1,082,374,036 1,898,402,128
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,996,146,508 5,871,965,518 8,529,967,910 21,997,001,514
4. Phải trả người lao động 7,955,190,066 3,795,606,703 5,467,989,772 6,137,348,794
5. Chi phí phải trả ngắn hạn -2,595,372 582,634,826
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,035,916,393 65,793,141,224 2,055,364,466 3,993,543,067
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 729,443,634 1,747,102,634 1,354,462,634 904,632,634
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 838,178,886,045 809,575,470,795 837,003,794,244 899,648,117,564
I. Vốn chủ sở hữu 838,178,886,045 809,575,470,795 837,003,794,244 899,648,117,564
1. Vốn góp của chủ sở hữu 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 203,178,886,045 174,575,470,795 202,003,794,244 264,648,117,564
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 156,508,517,125 38,215,888,363 65,644,211,812 62,644,323,320
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,670,368,920 136,359,582,432 136,359,582,432 202,003,794,244
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 879,771,015,831 888,508,418,910 855,642,026,372 934,646,024,969
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.