MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 410,884,761,637 410,884,761,637 498,415,832,709 498,415,832,709
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 339,638,497,004 339,638,497,004 275,153,556,209 275,153,556,209
1. Tiền 262,767,108,115 262,767,108,115 15,726,605,053 15,726,605,053
2. Các khoản tương đương tiền 76,871,388,889 76,871,388,889 259,426,951,156 259,426,951,156
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 112,593,354,050 112,593,354,050
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,720,586,285 60,720,586,285 102,731,998,031 102,731,998,031
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,075,817,212 26,075,817,212 85,575,658,324 85,575,658,324
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,652,862,611 2,652,862,611 3,277,278,006 3,277,278,006
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,010,987,018 33,010,987,018 14,565,210,230 14,565,210,230
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,019,080,556 -1,019,080,556 -686,148,529 -686,148,529
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,390,364,963 8,390,364,963 6,710,325,549 6,710,325,549
1. Hàng tồn kho 10,371,857,182 10,371,857,182 6,710,325,549 6,710,325,549
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,981,492,219 -1,981,492,219
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,135,313,385 2,135,313,385 1,226,598,870 1,226,598,870
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 250,348,852 250,348,852 52,417,200 52,417,200
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,884,964,533 1,884,964,533 1,174,181,670 1,174,181,670
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 527,409,620,275 527,409,620,275 481,493,986,418 481,493,986,418
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 494,790,620,275 494,790,620,275 448,874,986,418 448,874,986,418
1. Tài sản cố định hữu hình 473,266,847,024 473,266,847,024 427,916,800,669 427,916,800,669
- Nguyên giá 1,388,941,449,788 1,388,941,449,788 1,407,802,477,924 1,407,802,477,924
- Giá trị hao mòn lũy kế -915,674,602,764 -915,674,602,764 -979,885,677,255 -979,885,677,255
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,098,159,454 19,098,159,454 18,686,993,014 18,686,993,014
- Nguyên giá 20,558,322,400 20,558,322,400 20,558,322,400 20,558,322,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,460,162,946 -1,460,162,946 -1,871,329,386 -1,871,329,386
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,425,613,797 2,425,613,797 2,271,192,735 2,271,192,735
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,619,000,000 32,619,000,000 32,619,000,000 32,619,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32,619,000,000 32,619,000,000 32,619,000,000 32,619,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 938,294,381,912 938,294,381,912 979,909,819,127 979,909,819,127
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,984,997,475 29,984,997,475 56,772,680,049 56,772,680,049
I. Nợ ngắn hạn 29,984,997,475 29,984,997,475 56,772,680,049 56,772,680,049
1. Phải trả người bán ngắn hạn 429,577,599 429,577,599 8,698,516,903 8,698,516,903
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 93,000,000 93,000,000 49,382,400 49,382,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,075,501,802 11,075,501,802 16,626,081,442 16,626,081,442
4. Phải trả người lao động 9,163,069,352 9,163,069,352 9,389,968,736 9,389,968,736
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,495,435,959 1,495,435,959 2,256,168,516 2,256,168,516
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,645,192,002 1,645,192,002
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 908,309,384,437 908,309,384,437 923,137,139,078 923,137,139,078
I. Vốn chủ sở hữu 908,309,384,437 908,309,384,437 923,137,139,078 923,137,139,078
1. Vốn góp của chủ sở hữu 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000 635,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 23,057,817,779 23,057,817,779 42,155,876,721 42,155,876,721
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 93,701,261,954 93,701,261,954 97,337,748,287 97,337,748,287
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 150,394,716,434 150,394,716,434 138,636,534,501 138,636,534,501
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 938,294,381,912 938,294,381,912 979,909,819,127 979,909,819,127
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.