MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 957,970,156,450 765,382,789,651 498,915,212,861 1,575,801,960,661
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,125,161 35,049,520
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 957,955,031,289 765,347,740,131 498,915,212,861 1,575,801,960,661
4. Giá vốn hàng bán 873,982,487,369 676,052,245,536 460,473,107,120 1,508,812,644,001
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 83,972,543,920 89,295,494,595 38,442,105,741 66,989,316,660
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,797,318,857 3,264,939,359 360,121,224 1,057,871,729
7. Chi phí tài chính 17,680,596,590 22,122,762,582 22,747,032,290 29,855,446,771
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,241,998,812 20,926,221,109 21,393,176,738 29,569,929,013
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,574,548
9. Chi phí bán hàng 42,189,306,512 40,034,648,215 8,443,552,280 7,478,260,375
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,698,604,322 2,488,102,527 5,708,737,349 5,895,963,912
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,201,355,353 27,914,920,630 1,902,905,046 24,819,091,879
12. Thu nhập khác 4,037,932,323 24,900,356 315,003,850 441,257,180
13. Chi phí khác 21,195,933 228,096,886 72,960,818 4,248,317,456
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,016,736,390 -203,196,530 242,043,032 -3,807,060,276
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,218,091,743 27,711,724,100 2,144,948,078 21,012,031,603
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,055,704,024 4,092,674,066 2,983,008,964
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 65,205,954 65,205,954 65,205,954 65,205,954
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,097,181,765 23,553,844,080 2,079,742,124 17,963,816,685
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,959,072,997 21,317,769,831 831,943,053 16,417,505,180
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,138,108,768 2,236,074,249 1,247,799,071 1,546,311,505
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 351 299 12 210
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 351 299 12 210
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.