1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
957,970,156,450 |
765,382,789,651 |
498,915,212,861 |
1,575,801,960,661 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,125,161 |
35,049,520 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
957,955,031,289 |
765,347,740,131 |
498,915,212,861 |
1,575,801,960,661 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
873,982,487,369 |
676,052,245,536 |
460,473,107,120 |
1,508,812,644,001 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,972,543,920 |
89,295,494,595 |
38,442,105,741 |
66,989,316,660 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,797,318,857 |
3,264,939,359 |
360,121,224 |
1,057,871,729 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,680,596,590 |
22,122,762,582 |
22,747,032,290 |
29,855,446,771 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,241,998,812 |
20,926,221,109 |
21,393,176,738 |
29,569,929,013 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
1,574,548 |
|
9. Chi phí bán hàng |
42,189,306,512 |
40,034,648,215 |
8,443,552,280 |
7,478,260,375 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,698,604,322 |
2,488,102,527 |
5,708,737,349 |
5,895,963,912 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,201,355,353 |
27,914,920,630 |
1,902,905,046 |
24,819,091,879 |
|
12. Thu nhập khác |
4,037,932,323 |
24,900,356 |
315,003,850 |
441,257,180 |
|
13. Chi phí khác |
21,195,933 |
228,096,886 |
72,960,818 |
4,248,317,456 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,016,736,390 |
-203,196,530 |
242,043,032 |
-3,807,060,276 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,218,091,743 |
27,711,724,100 |
2,144,948,078 |
21,012,031,603 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,055,704,024 |
4,092,674,066 |
|
2,983,008,964 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
65,205,954 |
65,205,954 |
65,205,954 |
65,205,954 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,097,181,765 |
23,553,844,080 |
2,079,742,124 |
17,963,816,685 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,959,072,997 |
21,317,769,831 |
831,943,053 |
16,417,505,180 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,138,108,768 |
2,236,074,249 |
1,247,799,071 |
1,546,311,505 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
351 |
299 |
12 |
210 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
351 |
299 |
12 |
210 |
|