1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
565,739,407,092 |
653,787,164,080 |
906,529,051,171 |
540,365,508,626 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
562,113,480 |
432,022,714 |
150,735,111 |
1,056,629,151 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
565,177,293,612 |
653,355,141,366 |
906,378,316,060 |
539,308,879,475 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
505,392,678,573 |
590,015,044,892 |
842,346,297,504 |
486,988,881,866 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,784,615,039 |
63,340,096,474 |
64,032,018,556 |
52,319,997,609 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
734,118,365 |
945,623,564 |
654,982,095 |
206,697,882 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,904,667,612 |
15,759,451,816 |
16,367,888,997 |
16,015,022,012 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,752,477,144 |
15,619,572,047 |
16,034,667,595 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,667,936,842 |
9,858,611,166 |
9,810,786,508 |
6,070,282,075 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,107,473,465 |
4,922,520,267 |
4,889,090,789 |
6,181,913,584 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,838,655,485 |
33,745,136,789 |
33,619,234,357 |
24,182,129,675 |
|
12. Thu nhập khác |
2,912,930 |
4,411,628 |
663,199,629 |
263,121,903 |
|
13. Chi phí khác |
363,593,888 |
296,009 |
16,273,964 |
298,272,834 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-360,680,958 |
4,115,619 |
646,925,665 |
-35,150,931 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,477,974,527 |
33,749,252,408 |
34,266,160,022 |
24,146,978,744 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,461,343,485 |
1,865,881,825 |
2,102,893,282 |
2,666,292,317 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
65,205,953 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,016,631,042 |
31,883,370,583 |
32,163,266,740 |
21,415,480,474 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,130,523,994 |
29,311,929,916 |
29,660,842,345 |
20,245,557,808 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,886,107,048 |
2,571,440,667 |
2,502,424,395 |
1,169,922,666 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
861 |
837 |
848 |
482 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
861 |
837 |
848 |
482 |
|