1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
362,969,688,391 |
350,292,287,175 |
456,730,662,199 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
95,274,585 |
16,290,320 |
99,872,375 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
362,874,413,806 |
350,275,996,855 |
456,630,789,824 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
322,394,472,411 |
318,526,483,333 |
432,694,797,033 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
40,479,941,395 |
31,749,513,522 |
23,935,992,791 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
704,512,320 |
118,127,894 |
319,012,554 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
10,982,616,071 |
10,231,068,443 |
10,871,080,975 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
10,596,968,008 |
10,198,075,405 |
10,037,567,103 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
6,661,385,829 |
5,062,700,811 |
8,283,811,031 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,752,633,024 |
3,049,457,124 |
4,026,529,491 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
19,787,818,791 |
13,524,415,038 |
1,073,583,848 |
|
12. Thu nhập khác |
|
11,066,081 |
123,399,427 |
913,781,867 |
|
13. Chi phí khác |
|
19,261,970 |
96,522,348 |
475,621,246 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-8,195,889 |
26,877,079 |
438,160,621 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
19,779,622,902 |
13,551,292,117 |
1,511,744,469 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,958,691,736 |
2,729,562,893 |
493,782,991 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
15,820,931,166 |
10,821,729,224 |
1,017,961,478 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
15,820,931,166 |
10,821,729,224 |
1,017,961,478 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
493 |
309 |
29 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
493 |
309 |
29 |
|