MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 821,159,330,266 851,401,390,723 865,443,237,259 1,070,733,544,516
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,870,650,994 71,227,508,746 14,287,932,594 18,352,610,693
1. Tiền 24,870,650,994 71,227,508,746 14,287,932,594 18,352,610,693
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 222,293,479,294 153,613,186,623 266,326,070,929 356,804,299,864
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 124,982,843,362 50,328,559,544 142,931,852,294 190,970,460,186
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 92,981,392,968 101,029,743,502 121,149,920,519 163,560,965,769
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,329,242,964 2,254,883,577 2,244,298,116 2,272,873,909
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 572,004,238,554 625,251,755,286 582,895,894,806 692,487,254,692
1. Hàng tồn kho 572,004,238,554 625,251,755,286 582,895,894,806 692,487,254,692
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,990,961,424 308,940,068 1,933,338,930 3,089,379,267
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 760,021,281 667,580,380 824,799,632
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,230,940,143 308,940,068 1,265,758,550 2,264,579,635
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 399,922,219,215 402,774,779,215 397,061,232,282 395,224,037,545
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 181,993,429,883 182,715,638,242 310,697,293,957 306,311,416,930
1. Tài sản cố định hữu hình 80,449,884,835 79,736,796,608 209,143,155,737 206,181,982,124
- Nguyên giá 187,565,517,384 189,953,784,986 322,668,403,966 325,837,328,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,115,632,549 -110,216,988,378 -113,525,248,229 -119,655,345,923
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,682,604,092 11,479,935,911 10,417,267,730 9,354,599,549
- Nguyên giá 14,344,485,070 17,204,485,070 17,204,485,070 17,204,485,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,661,880,978 -5,724,549,159 -6,787,217,340 -7,849,885,521
3. Tài sản cố định vô hình 91,860,940,956 91,498,905,723 91,136,870,490 90,774,835,257
- Nguyên giá 94,512,198,206 94,512,198,206 94,512,198,206 94,512,198,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,651,257,250 -3,013,292,483 -3,375,327,716 -3,737,362,949
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 183,294,595,936 184,144,625,679 66,234,244,467 66,594,640,042
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 183,294,595,936 184,144,625,679 66,234,244,467 66,594,640,042
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,624,119,118 34,623,490,586 15,043,490,586 15,755,981,994
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,797,679,000 34,797,679,000 14,217,679,000 14,755,981,994
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -173,559,882 -174,188,414 -174,188,414
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,074,278 1,291,024,708 5,086,203,272 6,561,998,579
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,074,278 1,291,024,708 35,042,709 150,079,791
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,051,160,563 6,411,918,788
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,221,081,549,481 1,254,176,169,938 1,262,504,469,541 1,465,957,582,061
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 785,064,277,052 804,927,280,201 777,720,261,769 947,340,958,726
I. Nợ ngắn hạn 747,305,918,049 768,393,384,558 744,428,051,374 915,092,248,261
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,913,702,408 12,550,355,246 25,882,042,374 28,614,572,533
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,091,706,461 46,163,117,286 30,686,586,473 48,676,542,916
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,985,396,971 6,183,043,248 7,644,386,733 9,607,954,482
4. Phải trả người lao động 300,775,600 367,493,134 363,487,274
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,472,331,789 1,319,660,073 1,485,600,740 1,796,506,237
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 231,851,100 961,820,855 190,212,340 372,212,839
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 689,610,929,320 700,914,612,250 678,171,729,580 825,660,971,980
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,758,359,003 36,533,895,643 33,292,210,395 32,248,710,465
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,758,359,003 36,533,895,643 33,292,210,395 32,226,975,147
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21,735,318
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 436,017,272,429 449,248,889,737 484,784,207,772 518,616,623,335
I. Vốn chủ sở hữu 436,017,272,429 449,248,889,737 484,784,207,772 518,616,623,335
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,017,272,429 99,248,889,737 129,379,413,731 160,639,378,949
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,839,690,702 25,071,308,010 55,201,832,004 131,327,449,033
- LNST chưa phân phối kỳ này 74,177,581,727 74,177,581,727 74,177,581,727 29,311,929,916
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,404,794,041 7,977,244,386
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,221,081,549,481 1,254,176,169,938 1,262,504,469,541 1,465,957,582,061
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.