TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
821,159,330,266 |
851,401,390,723 |
865,443,237,259 |
1,070,733,544,516 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,870,650,994 |
71,227,508,746 |
14,287,932,594 |
18,352,610,693 |
|
1. Tiền |
24,870,650,994 |
71,227,508,746 |
14,287,932,594 |
18,352,610,693 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
222,293,479,294 |
153,613,186,623 |
266,326,070,929 |
356,804,299,864 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
124,982,843,362 |
50,328,559,544 |
142,931,852,294 |
190,970,460,186 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
92,981,392,968 |
101,029,743,502 |
121,149,920,519 |
163,560,965,769 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,329,242,964 |
2,254,883,577 |
2,244,298,116 |
2,272,873,909 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
572,004,238,554 |
625,251,755,286 |
582,895,894,806 |
692,487,254,692 |
|
1. Hàng tồn kho |
572,004,238,554 |
625,251,755,286 |
582,895,894,806 |
692,487,254,692 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,990,961,424 |
308,940,068 |
1,933,338,930 |
3,089,379,267 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
760,021,281 |
|
667,580,380 |
824,799,632 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,230,940,143 |
308,940,068 |
1,265,758,550 |
2,264,579,635 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
399,922,219,215 |
402,774,779,215 |
397,061,232,282 |
395,224,037,545 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
181,993,429,883 |
182,715,638,242 |
310,697,293,957 |
306,311,416,930 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,449,884,835 |
79,736,796,608 |
209,143,155,737 |
206,181,982,124 |
|
- Nguyên giá |
187,565,517,384 |
189,953,784,986 |
322,668,403,966 |
325,837,328,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,115,632,549 |
-110,216,988,378 |
-113,525,248,229 |
-119,655,345,923 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
9,682,604,092 |
11,479,935,911 |
10,417,267,730 |
9,354,599,549 |
|
- Nguyên giá |
14,344,485,070 |
17,204,485,070 |
17,204,485,070 |
17,204,485,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,661,880,978 |
-5,724,549,159 |
-6,787,217,340 |
-7,849,885,521 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
91,860,940,956 |
91,498,905,723 |
91,136,870,490 |
90,774,835,257 |
|
- Nguyên giá |
94,512,198,206 |
94,512,198,206 |
94,512,198,206 |
94,512,198,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,651,257,250 |
-3,013,292,483 |
-3,375,327,716 |
-3,737,362,949 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
183,294,595,936 |
184,144,625,679 |
66,234,244,467 |
66,594,640,042 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
183,294,595,936 |
184,144,625,679 |
66,234,244,467 |
66,594,640,042 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,624,119,118 |
34,623,490,586 |
15,043,490,586 |
15,755,981,994 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,797,679,000 |
34,797,679,000 |
14,217,679,000 |
14,755,981,994 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-173,559,882 |
-174,188,414 |
-174,188,414 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,074,278 |
1,291,024,708 |
5,086,203,272 |
6,561,998,579 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,074,278 |
1,291,024,708 |
35,042,709 |
150,079,791 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
5,051,160,563 |
6,411,918,788 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,221,081,549,481 |
1,254,176,169,938 |
1,262,504,469,541 |
1,465,957,582,061 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
785,064,277,052 |
804,927,280,201 |
777,720,261,769 |
947,340,958,726 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
747,305,918,049 |
768,393,384,558 |
744,428,051,374 |
915,092,248,261 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,913,702,408 |
12,550,355,246 |
25,882,042,374 |
28,614,572,533 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,091,706,461 |
46,163,117,286 |
30,686,586,473 |
48,676,542,916 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,985,396,971 |
6,183,043,248 |
7,644,386,733 |
9,607,954,482 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
300,775,600 |
367,493,134 |
363,487,274 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,472,331,789 |
1,319,660,073 |
1,485,600,740 |
1,796,506,237 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
231,851,100 |
961,820,855 |
190,212,340 |
372,212,839 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
689,610,929,320 |
700,914,612,250 |
678,171,729,580 |
825,660,971,980 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,758,359,003 |
36,533,895,643 |
33,292,210,395 |
32,248,710,465 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,758,359,003 |
36,533,895,643 |
33,292,210,395 |
32,226,975,147 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
21,735,318 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
436,017,272,429 |
449,248,889,737 |
484,784,207,772 |
518,616,623,335 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
436,017,272,429 |
449,248,889,737 |
484,784,207,772 |
518,616,623,335 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
86,017,272,429 |
99,248,889,737 |
129,379,413,731 |
160,639,378,949 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,839,690,702 |
25,071,308,010 |
55,201,832,004 |
131,327,449,033 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
74,177,581,727 |
74,177,581,727 |
74,177,581,727 |
29,311,929,916 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
5,404,794,041 |
7,977,244,386 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,221,081,549,481 |
1,254,176,169,938 |
1,262,504,469,541 |
1,465,957,582,061 |
|