TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
749,936,330,762 |
799,749,325,217 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
32,527,838,549 |
3,637,190,513 |
|
1. Tiền |
|
|
32,527,838,549 |
3,637,190,513 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
203,955,934,664 |
340,138,584,948 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
57,556,926,147 |
149,736,407,061 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
106,687,574,859 |
151,907,624,962 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
39,711,433,658 |
38,494,552,925 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
513,075,375,882 |
455,441,266,181 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
513,075,375,882 |
455,441,266,181 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
377,181,667 |
532,283,575 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
247,019,456 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
130,162,211 |
532,283,575 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
426,608,704,133 |
402,435,582,264 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
188,568,642,701 |
185,495,262,865 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
85,353,990,825 |
83,570,704,403 |
|
- Nguyên giá |
|
|
186,292,136,475 |
187,565,517,384 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-100,938,145,650 |
-103,994,812,981 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
10,629,640,454 |
9,701,582,273 |
|
- Nguyên giá |
|
|
13,435,405,070 |
13,435,405,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,805,764,616 |
-3,733,822,797 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
92,585,011,422 |
92,222,976,189 |
|
- Nguyên giá |
|
|
94,512,198,206 |
94,512,198,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,927,186,784 |
-2,289,222,017 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
203,413,140,322 |
181,320,171,649 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
203,413,140,322 |
181,320,171,649 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
34,626,921,110 |
34,624,119,118 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
34,797,679,000 |
34,797,679,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-170,757,890 |
-173,559,882 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
996,028,632 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
996,028,632 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,176,545,034,895 |
1,202,184,907,481 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
752,607,463,910 |
767,185,596,530 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
709,059,053,739 |
716,901,405,943 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
29,140,699,078 |
23,065,813,504 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
60,635,156,980 |
49,788,942,207 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8,671,416,444 |
11,643,724,228 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
247,163,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
957,523,851 |
857,314,473 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
107,813,444 |
4,611,040,580 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
609,546,443,942 |
626,687,407,951 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
43,548,410,171 |
50,284,190,587 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
43,548,410,171 |
50,284,190,587 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
423,937,570,985 |
434,999,310,951 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
423,937,570,985 |
434,999,310,951 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
73,937,570,985 |
84,999,310,951 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
35,146,556,790 |
10,821,729,224 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
38,791,014,195 |
74,177,581,727 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,176,545,034,895 |
1,202,184,907,481 |
|