1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,582,024,822,648 |
1,530,730,187,248 |
|
271,427,688,221 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
103,311,741,496 |
29,294,357,979 |
|
18,568,183,624 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,478,713,081,152 |
1,501,435,829,269 |
|
252,859,504,597 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,262,715,350,317 |
1,483,453,314,410 |
|
259,399,604,486 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
215,997,730,835 |
17,982,514,859 |
|
-6,540,099,889 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,812,276,190 |
15,107,190,426 |
|
110,907,422 |
|
7. Chi phí tài chính |
177,854,671,515 |
134,306,976,515 |
|
72,032,664,461 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
177,854,671,515 |
134,306,976,515 |
|
72,032,664,461 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,442,705,791 |
44,012,594,611 |
|
3,091,761,786 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
64,821,979,308 |
45,320,928,925 |
|
31,046,019,729 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-78,170,390,185 |
-205,354,005,934 |
|
-114,551,917,524 |
|
12. Thu nhập khác |
158,985,052,219 |
6,775,735,476 |
|
58,762,807,520 |
|
13. Chi phí khác |
70,531,836,682 |
20,548,482,224 |
|
66,646,552,199 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
88,453,215,537 |
-13,772,746,748 |
|
-7,883,744,679 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,282,825,352 |
-219,694,675,118 |
|
-121,355,648,781 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,768,339 |
|
|
432,855 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,194,424 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,276,057,013 |
-219,695,869,541 |
|
-121,356,081,636 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,274,333,725 |
-219,694,881,588 |
|
-121,355,929,941 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
132 |
-2,814 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|