MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,267,515,734,427 37,577,138,896 37,577,138,896 36,270,180,305
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,561,013,535 2,353,151,933 2,353,151,933 262,685,690
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,261,954,720,892 35,223,986,963 35,223,986,963 36,007,494,615
4. Giá vốn hàng bán 1,157,931,887,281 34,635,007,942 34,635,007,942 33,847,688,200
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 104,022,833,611 588,979,021 588,979,021 2,159,806,415
6. Doanh thu hoạt động tài chính 883,307,770 4,590,007 4,590,007 42,144,091
7. Chi phí tài chính 450,024 450,024 29,939
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 101,842,383,804 1,452,045,446 1,452,045,446 20,209,280
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,615,078,551 321,475,386 321,475,386 151,106,491
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,448,679,026 -1,180,401,828 -1,180,401,828 2,030,604,796
12. Thu nhập khác 287,556,323 8,861,363,836 8,861,363,836 721
13. Chi phí khác 3,955,781,215 3,806,377,845 3,806,377,845 2,100,024
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,668,224,892 5,054,985,991 5,054,985,991 -2,099,303
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,219,545,866 3,874,584,163 3,874,584,163 2,028,505,493
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,219,545,866 3,874,584,163 3,874,584,163 2,028,505,493
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,219,545,866 3,874,584,163 3,874,584,163 2,028,505,493
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -89 156 156
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.