1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
779,882,553,231 |
644,721,195,847 |
|
980,730,866,307 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,221,828,760 |
2,058,695,149 |
|
4,889,164,710 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
775,660,724,471 |
642,662,500,698 |
|
975,841,701,597 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
649,723,339,281 |
586,068,087,862 |
|
868,964,426,162 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
125,937,385,190 |
56,594,412,836 |
|
106,877,275,435 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
582,102,864 |
425,096,559 |
|
174,245,865 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,458,061,091 |
4,503,807,523 |
|
160,367,455 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,458,061,091 |
4,503,807,523 |
|
159,302,777 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
117,721,893,091 |
93,708,379,783 |
|
110,917,747,947 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,020,079,702 |
2,673,018,391 |
|
1,804,742,469 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,680,545,830 |
-43,865,696,302 |
|
-5,831,336,571 |
|
12. Thu nhập khác |
1,921,337,533 |
168,620,746 |
|
58,073,781 |
|
13. Chi phí khác |
346,369,330 |
5,495,919 |
|
6,739,630 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,574,968,203 |
163,124,827 |
|
51,334,151 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,105,577,627 |
-43,702,571,475 |
|
-5,780,002,420 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-649,262,218 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,456,315,409 |
-43,702,571,475 |
|
-5,780,002,420 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,456,315,409 |
-43,702,571,475 |
|
-5,780,002,420 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-301 |
-1,761 |
|
-233 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-233 |
|