1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
988,964,368,263 |
1,054,377,708,542 |
779,882,553,231 |
644,721,195,847 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,311,579,195 |
4,961,646,183 |
4,221,828,760 |
2,058,695,149 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
984,652,789,068 |
1,049,416,062,359 |
775,660,724,471 |
642,662,500,698 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
837,097,679,092 |
913,672,300,524 |
649,723,339,281 |
586,068,087,862 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
147,555,109,976 |
135,743,761,835 |
125,937,385,190 |
56,594,412,836 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
468,399,128 |
322,428,165 |
582,102,864 |
425,096,559 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,967,888,382 |
7,372,853,216 |
6,458,061,091 |
4,503,807,523 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,967,888,382 |
7,372,853,216 |
6,458,061,091 |
4,503,807,523 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
119,020,180,316 |
116,203,377,944 |
117,721,893,091 |
93,708,379,783 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,911,884,475 |
10,014,256,894 |
12,020,079,702 |
2,673,018,391 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,123,555,931 |
2,475,701,946 |
-9,680,545,830 |
-43,865,696,302 |
|
12. Thu nhập khác |
1,072,806,489 |
833,650,351 |
1,921,337,533 |
168,620,746 |
|
13. Chi phí khác |
120,593,259 |
63,041,206 |
346,369,330 |
5,495,919 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
952,213,230 |
770,609,145 |
1,574,968,203 |
163,124,827 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,075,769,161 |
3,246,311,091 |
-8,105,577,627 |
-43,702,571,475 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,240,855,392 |
649,262,218 |
-649,262,218 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,834,913,769 |
2,597,048,873 |
-7,456,315,409 |
-43,702,571,475 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,834,913,769 |
2,597,048,873 |
-7,456,315,409 |
-43,702,571,475 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
356 |
105 |
-301 |
-1,761 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|