1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,893,732,592,710 |
2,447,549,197,777 |
|
4,116,120,793,762 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,681,449,730 |
32,563,194,215 |
|
17,769,908,188 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,867,051,142,980 |
2,414,986,003,562 |
|
4,098,350,885,574 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,692,097,145,074 |
2,170,654,909,064 |
|
3,613,481,913,378 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
174,953,997,906 |
244,331,094,498 |
|
484,868,972,196 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,038,582,733 |
4,180,777,610 |
|
1,944,360,845 |
|
7. Chi phí tài chính |
369,035,200 |
1,721,894,307 |
|
16,219,853,929 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
369,035,200 |
1,721,894,307 |
|
16,219,853,929 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
162,235,935,054 |
216,282,045,179 |
|
398,654,400,840 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,767,796,421 |
23,005,085,155 |
|
45,394,193,287 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,380,186,036 |
7,502,847,467 |
|
26,544,884,985 |
|
12. Thu nhập khác |
8,706,648,049 |
1,500,543,908 |
|
2,451,627,526 |
|
13. Chi phí khác |
3,444,388,457 |
3,945,184,220 |
|
931,181,897 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,262,259,592 |
-2,444,640,312 |
|
1,520,445,629 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,882,073,556 |
5,058,207,155 |
|
28,065,330,614 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,117,555,626 |
|
6,517,264,647 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
567,515,015 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,314,558,541 |
3,940,651,529 |
|
21,548,065,967 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,314,558,541 |
3,940,651,529 |
|
21,548,065,967 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
110 |
222 |
|
868 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|