TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
165,485,978,839 |
157,751,954,890 |
167,689,918,400 |
169,573,937,779 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,512,070,808 |
2,116,125,742 |
7,006,409,414 |
2,729,726,033 |
|
1. Tiền |
2,512,070,808 |
2,116,125,742 |
7,006,409,414 |
2,729,726,033 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,649,061,980 |
2,129,101,893 |
13,557,718,751 |
13,466,444,697 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,937,623,876 |
|
10,877,182,935 |
8,072,142,870 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,711,438,104 |
2,129,101,893 |
2,680,535,816 |
5,394,301,827 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,324,846,051 |
15,506,727,255 |
7,125,790,235 |
13,377,767,049 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,663,765,603 |
13,606,617,133 |
6,464,749,479 |
12,243,742,827 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,818,230 |
1,250,847,904 |
11,778,538 |
484,762,004 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
649,262,218 |
649,262,218 |
649,262,218 |
649,262,218 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
72,190,965,472 |
80,687,766,661 |
77,519,960,166 |
74,369,827,319 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
44,254,319,436 |
44,254,319,436 |
44,254,319,436 |
44,254,319,436 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
44,254,319,436 |
44,254,319,436 |
44,254,319,436 |
44,254,319,436 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,538,937,761 |
8,908,582,231 |
8,278,226,697 |
7,647,871,163 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,538,937,761 |
8,908,582,231 |
8,278,226,697 |
7,647,871,163 |
|
- Nguyên giá |
23,460,760,262 |
23,460,760,262 |
23,460,760,262 |
23,460,760,262 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,921,822,501 |
-14,552,178,031 |
-15,182,533,565 |
-15,812,889,099 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,397,708,275 |
27,524,864,994 |
24,987,414,033 |
22,467,636,720 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,397,708,275 |
27,524,864,994 |
24,987,414,033 |
22,467,636,720 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
237,676,944,311 |
238,439,721,551 |
245,209,878,566 |
243,943,765,098 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,643,404,258 |
22,509,078,720 |
26,208,396,806 |
21,947,932,955 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,343,404,258 |
11,119,078,720 |
15,718,396,806 |
12,357,932,955 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
729,476,664 |
729,476,664 |
711,647,818 |
791,240,818 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
214,359,324 |
214,359,324 |
214,359,324 |
214,359,324 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
210,232,279 |
72,589,551 |
257,040,868 |
72,600,629 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,475,565,619 |
444,183,808 |
4,222,285,222 |
1,646,439,511 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,888,886,180 |
3,933,585,179 |
4,588,179,378 |
3,908,408,477 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,794,766,439 |
5,694,766,441 |
5,694,766,443 |
5,694,766,443 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,300,000,000 |
11,390,000,000 |
10,490,000,000 |
9,590,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
12,300,000,000 |
11,390,000,000 |
10,490,000,000 |
9,590,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
212,033,540,053 |
215,930,642,831 |
219,001,481,760 |
221,995,832,143 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
212,033,540,053 |
215,930,642,831 |
219,001,481,760 |
221,995,832,143 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,832,825,096 |
-2,832,825,096 |
-2,832,825,096 |
-2,832,825,096 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-51,535,279,487 |
-47,638,176,709 |
-44,567,337,780 |
-41,572,987,397 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,317,805,086 |
10,214,907,864 |
3,070,838,929 |
6,065,189,312 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-57,853,084,573 |
-57,853,084,573 |
-47,638,176,709 |
-47,638,176,709 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
237,676,944,311 |
238,439,721,551 |
245,209,878,566 |
243,943,765,098 |
|