TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
156,123,667,866 |
160,479,955,223 |
161,141,557,456 |
165,485,978,839 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,212,200,611 |
21,755,231,631 |
4,516,112,707 |
2,512,070,808 |
|
1. Tiền |
12,212,200,611 |
21,755,231,631 |
4,516,112,707 |
2,512,070,808 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
95,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
95,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
126,938,992,153 |
32,593,755,342 |
5,415,691,015 |
13,649,061,980 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,096,900,333 |
3,002,142,136 |
2,975,473,143 |
2,937,623,876 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
123,842,091,820 |
29,591,613,206 |
2,440,217,872 |
10,711,438,104 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,972,475,102 |
11,130,968,250 |
13,209,753,734 |
11,324,846,051 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,148,403,942 |
10,470,803,169 |
12,329,934,843 |
10,663,765,603 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
174,808,942 |
10,902,863 |
230,556,673 |
11,818,230 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
649,262,218 |
649,262,218 |
649,262,218 |
649,262,218 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,950,157,074 |
58,140,426,543 |
74,924,053,773 |
72,190,965,472 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
44,654,319,436 |
44,654,319,436 |
44,254,319,436 |
44,254,319,436 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
44,654,319,436 |
44,654,319,436 |
44,254,319,436 |
44,254,319,436 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,430,004,360 |
10,799,648,830 |
10,169,293,295 |
9,538,937,761 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,430,004,360 |
10,799,648,830 |
10,169,293,295 |
9,538,937,761 |
|
- Nguyên giá |
24,102,038,445 |
24,102,038,445 |
23,460,760,262 |
23,460,760,262 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,672,034,085 |
-13,302,389,615 |
-13,291,466,967 |
-13,921,822,501 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,865,833,278 |
2,686,458,277 |
20,500,441,042 |
18,397,708,275 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,865,833,278 |
2,686,458,277 |
20,500,441,042 |
18,397,708,275 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
215,073,824,940 |
218,620,381,766 |
236,065,611,229 |
237,676,944,311 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,358,089,973 |
10,876,141,306 |
27,011,806,671 |
25,643,404,258 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,358,089,973 |
10,876,141,306 |
27,011,806,671 |
13,343,404,258 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,142,020,399 |
899,147,746 |
1,392,778,655 |
729,476,664 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
267,497,322 |
244,508,895 |
216,987,324 |
214,359,324 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
101,062,513 |
627,157,759 |
72,589,550 |
210,232,279 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,965,447,554 |
1,622,356,531 |
967,401,984 |
1,475,565,619 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,718,886,182 |
17,495,520,665 |
4,888,886,180 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,851,944,432 |
5,733,966,440 |
6,836,410,740 |
5,794,766,439 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
12,300,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
12,300,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
205,715,734,967 |
207,744,240,460 |
209,053,804,558 |
212,033,540,053 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
205,715,734,967 |
207,744,240,460 |
209,053,804,558 |
212,033,540,053 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,832,825,096 |
-2,832,825,096 |
-2,832,825,096 |
-2,832,825,096 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-57,853,084,573 |
-55,824,579,080 |
-54,515,014,982 |
-51,535,279,487 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,124,964,123 |
2,028,505,493 |
3,338,069,591 |
6,317,805,086 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-53,728,120,450 |
-57,853,084,573 |
-57,853,084,573 |
-57,853,084,573 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
215,073,824,940 |
218,620,381,766 |
236,065,611,229 |
237,676,944,311 |
|