MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 156,123,667,866 160,479,955,223 161,141,557,456 165,485,978,839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,212,200,611 21,755,231,631 4,516,112,707 2,512,070,808
1. Tiền 12,212,200,611 21,755,231,631 4,516,112,707 2,512,070,808
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 95,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 126,938,992,153 32,593,755,342 5,415,691,015 13,649,061,980
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,096,900,333 3,002,142,136 2,975,473,143 2,937,623,876
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 123,842,091,820 29,591,613,206 2,440,217,872 10,711,438,104
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,972,475,102 11,130,968,250 13,209,753,734 11,324,846,051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,148,403,942 10,470,803,169 12,329,934,843 10,663,765,603
2. Thuế GTGT được khấu trừ 174,808,942 10,902,863 230,556,673 11,818,230
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 649,262,218 649,262,218 649,262,218 649,262,218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,950,157,074 58,140,426,543 74,924,053,773 72,190,965,472
I. Các khoản phải thu dài hạn 44,654,319,436 44,654,319,436 44,254,319,436 44,254,319,436
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 44,654,319,436 44,654,319,436 44,254,319,436 44,254,319,436
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,430,004,360 10,799,648,830 10,169,293,295 9,538,937,761
1. Tài sản cố định hữu hình 11,430,004,360 10,799,648,830 10,169,293,295 9,538,937,761
- Nguyên giá 24,102,038,445 24,102,038,445 23,460,760,262 23,460,760,262
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,672,034,085 -13,302,389,615 -13,291,466,967 -13,921,822,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,865,833,278 2,686,458,277 20,500,441,042 18,397,708,275
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,865,833,278 2,686,458,277 20,500,441,042 18,397,708,275
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215,073,824,940 218,620,381,766 236,065,611,229 237,676,944,311
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,358,089,973 10,876,141,306 27,011,806,671 25,643,404,258
I. Nợ ngắn hạn 9,358,089,973 10,876,141,306 27,011,806,671 13,343,404,258
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,142,020,399 899,147,746 1,392,778,655 729,476,664
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 267,497,322 244,508,895 216,987,324 214,359,324
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 101,062,513 627,157,759 72,589,550 210,232,279
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,965,447,554 1,622,356,531 967,401,984 1,475,565,619
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,718,886,182 17,495,520,665 4,888,886,180
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,851,944,432 5,733,966,440 6,836,410,740 5,794,766,439
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,117,753 30,117,753 30,117,753 30,117,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,300,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,300,000,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 205,715,734,967 207,744,240,460 209,053,804,558 212,033,540,053
I. Vốn chủ sở hữu 205,715,734,967 207,744,240,460 209,053,804,558 212,033,540,053
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,168,804,418 7,168,804,418 7,168,804,418 7,168,804,418
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,832,825,096 -2,832,825,096 -2,832,825,096 -2,832,825,096
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,082,930,218 10,082,930,218 10,082,930,218 10,082,930,218
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -57,853,084,573 -55,824,579,080 -54,515,014,982 -51,535,279,487
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,124,964,123 2,028,505,493 3,338,069,591 6,317,805,086
- LNST chưa phân phối kỳ này -53,728,120,450 -57,853,084,573 -57,853,084,573 -57,853,084,573
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215,073,824,940 218,620,381,766 236,065,611,229 237,676,944,311
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.