TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
764,403,285,968 |
113,209,703,124 |
156,123,667,866 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
33,338,661,342 |
31,813,215,438 |
12,212,200,611 |
|
1. Tiền |
|
33,338,661,342 |
31,813,215,438 |
12,212,200,611 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,567,500,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,567,500,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
54,243,552,942 |
65,433,368,058 |
126,938,992,153 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
8,359,572,024 |
6,660,531,160 |
3,096,900,333 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
45,883,980,918 |
58,772,836,898 |
123,842,091,820 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
629,093,126,648 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
657,706,512,811 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-28,613,386,163 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
45,160,445,036 |
15,963,119,628 |
16,972,475,102 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
20,785,956,674 |
15,313,857,410 |
16,148,403,942 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
23,725,226,144 |
|
174,808,942 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
649,262,218 |
649,262,218 |
649,262,218 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
164,353,801,319 |
170,490,481,044 |
58,950,157,074 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
50,665,119,811 |
47,019,271,792 |
44,654,319,436 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
50,665,119,811 |
47,019,271,792 |
44,654,319,436 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
85,597,299,933 |
76,834,257,380 |
11,430,004,360 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
82,731,912,063 |
74,502,575,441 |
11,430,004,360 |
|
- Nguyên giá |
|
176,849,203,787 |
173,191,070,833 |
24,102,038,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-94,117,291,724 |
-98,688,495,392 |
-12,672,034,085 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,865,387,870 |
2,331,681,939 |
|
|
- Nguyên giá |
|
10,054,030,981 |
10,047,216,981 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,188,643,111 |
-7,715,535,042 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
28,091,381,575 |
46,636,951,872 |
2,865,833,278 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
28,091,381,575 |
46,636,951,872 |
2,865,833,278 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
928,757,087,287 |
283,700,184,168 |
215,073,824,940 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
724,197,320,617 |
81,859,033,364 |
9,358,089,973 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
724,197,320,617 |
81,859,033,364 |
9,358,089,973 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
704,498,447,586 |
33,748,072,609 |
1,142,020,399 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,651,909,409 |
544,264,859 |
267,497,322 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
224,581,047 |
36,335,466,931 |
101,062,513 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
76,814,740 |
74,314,900 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
11,236,633,098 |
4,728,206,048 |
1,965,447,554 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
6,478,816,984 |
6,398,590,264 |
5,851,944,432 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
204,559,766,670 |
201,841,150,804 |
205,715,734,967 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
204,559,766,670 |
201,841,150,804 |
205,715,734,967 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-2,333,755,096 |
-2,832,825,096 |
-2,832,825,096 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-59,508,122,870 |
-61,727,668,736 |
-57,853,084,573 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-5,780,002,420 |
-7,999,548,286 |
-4,124,964,123 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-53,728,120,450 |
-53,728,120,450 |
-53,728,120,450 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
928,757,087,287 |
283,700,184,168 |
215,073,824,940 |
|