MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 764,403,285,968 113,209,703,124 156,123,667,866
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,338,661,342 31,813,215,438 12,212,200,611
1. Tiền 33,338,661,342 31,813,215,438 12,212,200,611
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,567,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,567,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,243,552,942 65,433,368,058 126,938,992,153
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,359,572,024 6,660,531,160 3,096,900,333
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,883,980,918 58,772,836,898 123,842,091,820
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 629,093,126,648
1. Hàng tồn kho 657,706,512,811
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -28,613,386,163
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,160,445,036 15,963,119,628 16,972,475,102
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,785,956,674 15,313,857,410 16,148,403,942
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,725,226,144 174,808,942
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 649,262,218 649,262,218 649,262,218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 164,353,801,319 170,490,481,044 58,950,157,074
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,665,119,811 47,019,271,792 44,654,319,436
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,665,119,811 47,019,271,792 44,654,319,436
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 85,597,299,933 76,834,257,380 11,430,004,360
1. Tài sản cố định hữu hình 82,731,912,063 74,502,575,441 11,430,004,360
- Nguyên giá 176,849,203,787 173,191,070,833 24,102,038,445
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,117,291,724 -98,688,495,392 -12,672,034,085
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,865,387,870 2,331,681,939
- Nguyên giá 10,054,030,981 10,047,216,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,188,643,111 -7,715,535,042
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,091,381,575 46,636,951,872 2,865,833,278
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,091,381,575 46,636,951,872 2,865,833,278
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 928,757,087,287 283,700,184,168 215,073,824,940
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 724,197,320,617 81,859,033,364 9,358,089,973
I. Nợ ngắn hạn 724,197,320,617 81,859,033,364 9,358,089,973
1. Phải trả người bán ngắn hạn 704,498,447,586 33,748,072,609 1,142,020,399
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,651,909,409 544,264,859 267,497,322
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 224,581,047 36,335,466,931 101,062,513
4. Phải trả người lao động 76,814,740 74,314,900
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,236,633,098 4,728,206,048 1,965,447,554
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,478,816,984 6,398,590,264 5,851,944,432
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,117,753 30,117,753 30,117,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 204,559,766,670 201,841,150,804 205,715,734,967
I. Vốn chủ sở hữu 204,559,766,670 201,841,150,804 205,715,734,967
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,168,804,418 7,168,804,418 7,168,804,418
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,333,755,096 -2,832,825,096 -2,832,825,096
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,082,930,218 10,082,930,218 10,082,930,218
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -59,508,122,870 -61,727,668,736 -57,853,084,573
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,780,002,420 -7,999,548,286 -4,124,964,123
- LNST chưa phân phối kỳ này -53,728,120,450 -53,728,120,450 -53,728,120,450
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 928,757,087,287 283,700,184,168 215,073,824,940
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.