TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,182,876,809,880 |
1,004,478,725,792 |
156,123,667,866 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
78,506,420,645 |
60,967,065,373 |
12,212,200,611 |
|
1. Tiền |
|
51,476,095,978 |
24,467,065,373 |
12,212,200,611 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
27,030,324,667 |
36,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,808,387,500 |
2,567,500,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,808,387,500 |
2,567,500,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
18,627,660,394 |
42,131,512,938 |
126,938,992,153 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
7,187,256,469 |
5,971,837,049 |
3,096,900,333 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,667,113,676 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,773,290,249 |
36,159,675,889 |
123,842,091,820 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
958,801,525,067 |
828,553,216,990 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
967,291,575,984 |
861,035,639,266 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-8,490,050,917 |
-32,482,422,276 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
122,132,816,274 |
70,259,430,491 |
16,972,475,102 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
54,051,230,524 |
22,189,229,267 |
16,148,403,942 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
68,081,585,750 |
47,420,939,006 |
174,808,942 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
649,262,218 |
649,262,218 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
229,305,703,682 |
182,061,172,077 |
58,950,157,074 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
54,274,817,251 |
53,033,752,231 |
44,654,319,436 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
54,274,817,251 |
53,033,752,231 |
44,654,319,436 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
107,864,158,397 |
93,998,046,530 |
11,430,004,360 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
105,049,866,108 |
90,603,306,145 |
11,430,004,360 |
|
- Nguyên giá |
|
150,632,764,390 |
176,849,203,787 |
24,102,038,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-45,582,898,282 |
-86,245,897,642 |
-12,672,034,085 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,814,292,289 |
3,394,740,385 |
|
|
- Nguyên giá |
|
6,988,280,981 |
10,054,030,981 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,173,988,692 |
-6,659,290,596 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
15,823,564,566 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
15,823,564,566 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
51,343,163,468 |
35,029,373,316 |
2,865,833,278 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
51,343,163,468 |
35,029,373,316 |
2,865,833,278 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,412,182,513,562 |
1,186,539,897,869 |
215,073,824,940 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,125,898,428,499 |
976,200,128,779 |
9,358,089,973 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,122,898,428,499 |
974,200,128,779 |
9,358,089,973 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
557,380,331,866 |
920,870,279,080 |
1,142,020,399 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
11,051,631,566 |
1,316,645,672 |
267,497,322 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
987,787,865 |
89,078,624 |
101,062,513 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
23,852,281,569 |
800,186,038 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
15,799,665,620 |
9,853,519,329 |
1,965,447,554 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
9,225,271,843 |
6,740,302,283 |
5,851,944,432 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
504,571,340,417 |
34,500,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
286,284,085,063 |
210,339,769,090 |
205,715,734,967 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
286,284,085,063 |
210,339,769,090 |
205,715,734,967 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2,333,755,096 |
-2,832,825,096 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
22,216,195,523 |
-53,728,120,450 |
-57,853,084,573 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
668,129,556 |
-62,960,275,849 |
-4,124,964,123 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
21,548,065,967 |
9,232,155,399 |
-53,728,120,450 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,412,182,513,562 |
1,186,539,897,869 |
215,073,824,940 |
|