MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 744,412,752,105 868,543,445,673 1,182,876,809,880 987,875,102,696
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,714,979,211 45,779,720,950 78,506,420,645 26,623,340,126
1. Tiền 23,051,191,707 16,934,520,551 51,476,095,978 20,462,615,445
2. Các khoản tương đương tiền 28,663,787,504 28,845,200,399 27,030,324,667 6,160,724,681
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 308,387,500 2,808,387,500 4,808,387,500 325,824,126
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 308,387,500 2,808,387,500 4,808,387,500 325,824,126
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,675,053,470 20,528,217,176 18,627,660,394 33,007,301,116
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,212,359,843 6,476,667,751 7,187,256,469 7,234,599,631
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,991,465,537 9,615,384,327 5,667,113,676 2,976,795,032
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,471,228,090 4,436,165,098 5,773,290,249 22,795,906,453
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 598,611,539,299 715,249,949,899 958,801,525,067 866,212,448,294
1. Hàng tồn kho 604,838,573,086 721,476,983,686 967,291,575,984 873,763,749,162
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,227,033,787 -6,227,033,787 -8,490,050,917 -7,551,300,868
V.Tài sản ngắn hạn khác 75,102,792,625 84,177,170,148 122,132,816,274 61,706,189,034
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36,270,050,960 41,686,558,456 54,051,230,524 17,479,599,590
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,275,368,056 41,216,627,732 68,081,474,439 44,226,589,444
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 224,991,633 1,272,933,942
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,332,381,976 1,050,018 111,311
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 177,352,207,587 198,626,868,271 229,305,703,682 240,217,817,866
I. Các khoản phải thu dài hạn 49,257,710,644 56,870,000,160 54,274,817,251 55,542,313,221
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 49,257,710,644 56,870,000,160 54,274,817,251 55,542,313,221
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,068,339,569 80,037,702,583 107,864,158,397 112,315,757,322
1. Tài sản cố định hữu hình 78,345,132,345 77,189,473,657 105,049,866,108 109,659,133,656
- Nguyên giá 112,848,425,259 117,299,738,969 150,632,764,390 171,211,617,949
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,503,292,914 -40,110,265,312 -45,582,898,282 -61,552,484,293
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,814,292,289
- Nguyên giá 6,988,280,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,173,988,692
3. Tài sản cố định vô hình 2,723,207,224 2,848,228,926 2,656,623,666
- Nguyên giá 5,908,280,981 6,508,280,981 7,801,280,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,185,073,757 -3,660,052,055 -5,144,657,315
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,233,843,178 27,679,580,545 15,823,564,566 4,217,338,793
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,233,843,178 27,679,580,545 15,823,564,566 4,217,338,793
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,792,314,196 34,039,584,983 51,343,163,468 68,142,408,530
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,792,314,196 34,039,584,983 51,343,163,468 68,142,408,530
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 921,764,959,692 1,067,170,313,944 1,412,182,513,562 1,228,092,920,562
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 638,376,381,933 789,721,142,651 1,125,898,428,499 952,195,826,750
I. Nợ ngắn hạn 638,376,381,933 785,721,142,651 1,122,898,428,499 949,195,826,750
1. Phải trả người bán ngắn hạn 334,675,937,463 398,606,181,581 557,380,331,866 418,050,236,255
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,059,908,877 10,656,722,936 11,051,631,566 8,221,598,662
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,500,260,972 8,900,868 987,787,865 694,914,473
4. Phải trả người lao động 13,976,154,065 14,470,509,319 23,852,281,569 16,257,115,480
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,310,443,991 12,383,400,335 15,799,665,620 15,427,034,552
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 694,036,364
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,872,128,470 7,981,479,517 9,225,271,843 13,017,640,998
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 234,951,430,342 341,583,830,342 504,571,340,417 476,803,132,213
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,117,753 30,117,753 30,117,753 30,117,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 283,388,577,759 277,449,171,293 286,284,085,063 275,897,093,812
I. Vốn chủ sở hữu 283,388,577,759 277,449,171,293 286,284,085,063 275,897,093,812
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,214,258,963 7,168,804,418 7,168,804,418 7,168,804,418
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,333,755,096 -2,333,755,096 -2,333,755,096
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,082,930,218 10,082,930,218 10,082,930,218 10,082,930,218
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,275,233,674 13,381,281,753 22,216,195,523 11,829,204,272
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 668,129,555 668,129,555 668,129,556 2,597,048,873
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,607,104,119 12,713,152,198 21,548,065,967 9,232,155,399
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 921,764,959,692 1,067,170,313,944 1,412,182,513,562 1,228,092,920,562
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.