TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
744,412,752,105 |
868,543,445,673 |
1,182,876,809,880 |
987,875,102,696 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,714,979,211 |
45,779,720,950 |
78,506,420,645 |
26,623,340,126 |
|
1. Tiền |
23,051,191,707 |
16,934,520,551 |
51,476,095,978 |
20,462,615,445 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,663,787,504 |
28,845,200,399 |
27,030,324,667 |
6,160,724,681 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
308,387,500 |
2,808,387,500 |
4,808,387,500 |
325,824,126 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
308,387,500 |
2,808,387,500 |
4,808,387,500 |
325,824,126 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,675,053,470 |
20,528,217,176 |
18,627,660,394 |
33,007,301,116 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,212,359,843 |
6,476,667,751 |
7,187,256,469 |
7,234,599,631 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,991,465,537 |
9,615,384,327 |
5,667,113,676 |
2,976,795,032 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,471,228,090 |
4,436,165,098 |
5,773,290,249 |
22,795,906,453 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
598,611,539,299 |
715,249,949,899 |
958,801,525,067 |
866,212,448,294 |
|
1. Hàng tồn kho |
604,838,573,086 |
721,476,983,686 |
967,291,575,984 |
873,763,749,162 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,227,033,787 |
-6,227,033,787 |
-8,490,050,917 |
-7,551,300,868 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
75,102,792,625 |
84,177,170,148 |
122,132,816,274 |
61,706,189,034 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
36,270,050,960 |
41,686,558,456 |
54,051,230,524 |
17,479,599,590 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,275,368,056 |
41,216,627,732 |
68,081,474,439 |
44,226,589,444 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
224,991,633 |
1,272,933,942 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,332,381,976 |
1,050,018 |
111,311 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
177,352,207,587 |
198,626,868,271 |
229,305,703,682 |
240,217,817,866 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
49,257,710,644 |
56,870,000,160 |
54,274,817,251 |
55,542,313,221 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
49,257,710,644 |
56,870,000,160 |
54,274,817,251 |
55,542,313,221 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,068,339,569 |
80,037,702,583 |
107,864,158,397 |
112,315,757,322 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,345,132,345 |
77,189,473,657 |
105,049,866,108 |
109,659,133,656 |
|
- Nguyên giá |
112,848,425,259 |
117,299,738,969 |
150,632,764,390 |
171,211,617,949 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,503,292,914 |
-40,110,265,312 |
-45,582,898,282 |
-61,552,484,293 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2,814,292,289 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
6,988,280,981 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,173,988,692 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,723,207,224 |
2,848,228,926 |
|
2,656,623,666 |
|
- Nguyên giá |
5,908,280,981 |
6,508,280,981 |
|
7,801,280,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,185,073,757 |
-3,660,052,055 |
|
-5,144,657,315 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,233,843,178 |
27,679,580,545 |
15,823,564,566 |
4,217,338,793 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,233,843,178 |
27,679,580,545 |
15,823,564,566 |
4,217,338,793 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,792,314,196 |
34,039,584,983 |
51,343,163,468 |
68,142,408,530 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,792,314,196 |
34,039,584,983 |
51,343,163,468 |
68,142,408,530 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
921,764,959,692 |
1,067,170,313,944 |
1,412,182,513,562 |
1,228,092,920,562 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
638,376,381,933 |
789,721,142,651 |
1,125,898,428,499 |
952,195,826,750 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
638,376,381,933 |
785,721,142,651 |
1,122,898,428,499 |
949,195,826,750 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
334,675,937,463 |
398,606,181,581 |
557,380,331,866 |
418,050,236,255 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,059,908,877 |
10,656,722,936 |
11,051,631,566 |
8,221,598,662 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,500,260,972 |
8,900,868 |
987,787,865 |
694,914,473 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,976,154,065 |
14,470,509,319 |
23,852,281,569 |
16,257,115,480 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,310,443,991 |
12,383,400,335 |
15,799,665,620 |
15,427,034,552 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
694,036,364 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,872,128,470 |
7,981,479,517 |
9,225,271,843 |
13,017,640,998 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
234,951,430,342 |
341,583,830,342 |
504,571,340,417 |
476,803,132,213 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
4,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
4,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
283,388,577,759 |
277,449,171,293 |
286,284,085,063 |
275,897,093,812 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
283,388,577,759 |
277,449,171,293 |
286,284,085,063 |
275,897,093,812 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,214,258,963 |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,333,755,096 |
-2,333,755,096 |
|
-2,333,755,096 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,275,233,674 |
13,381,281,753 |
22,216,195,523 |
11,829,204,272 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
668,129,555 |
668,129,555 |
668,129,556 |
2,597,048,873 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,607,104,119 |
12,713,152,198 |
21,548,065,967 |
9,232,155,399 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
921,764,959,692 |
1,067,170,313,944 |
1,412,182,513,562 |
1,228,092,920,562 |
|