TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
436,930,225,148 |
547,942,002,583 |
|
1,182,876,809,880 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,020,382,751 |
28,322,516,688 |
|
78,506,420,645 |
|
1. Tiền |
26,680,685,984 |
24,322,516,688 |
|
51,476,095,978 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
43,339,696,767 |
4,000,000,000 |
|
27,030,324,667 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,000,000,000 |
19,530,666,666 |
|
4,808,387,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
4,808,387,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,634,446,213 |
12,933,223,225 |
|
18,627,660,394 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,470,045,810 |
5,001,527,866 |
|
7,187,256,469 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,939,400,403 |
7,931,695,359 |
|
5,667,113,676 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,450,000,000 |
|
|
5,773,290,249 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,225,000,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
248,650,296,131 |
413,150,595,489 |
|
958,801,525,067 |
|
1. Hàng tồn kho |
251,877,329,918 |
417,377,629,276 |
|
967,291,575,984 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,227,033,787 |
-4,227,033,787 |
|
-8,490,050,917 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
91,625,100,053 |
74,005,000,515 |
|
122,132,816,274 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,568,636,821 |
15,926,574,347 |
|
54,051,230,524 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,104,880,659 |
32,640,784,823 |
|
68,081,585,750 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,426,757,538 |
2,636,551,905 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
51,524,825,035 |
22,801,089,440 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
94,584,547,444 |
119,990,914,912 |
|
229,305,703,682 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
54,274,817,251 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
54,274,817,251 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,551,417,226 |
50,352,159,515 |
|
107,864,158,397 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,374,940,878 |
34,723,303,462 |
|
105,049,866,108 |
|
- Nguyên giá |
28,204,748,720 |
49,593,883,366 |
|
150,632,764,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,829,807,842 |
-14,870,579,904 |
|
-45,582,898,282 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,402,698,347 |
|
2,814,292,289 |
|
- Nguyên giá |
848,032,010 |
3,937,215,598 |
|
6,988,280,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-848,032,010 |
-1,534,517,251 |
|
-4,173,988,692 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
15,823,564,566 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,176,476,348 |
13,226,157,706 |
|
15,823,564,566 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
65,033,130,218 |
69,638,755,397 |
|
51,343,163,468 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,146,125,906 |
17,589,947,632 |
|
51,343,163,468 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
531,514,772,592 |
667,932,917,495 |
|
1,412,182,513,562 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
242,472,885,818 |
394,949,872,705 |
|
1,125,898,428,499 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
242,472,885,818 |
394,949,872,705 |
|
1,122,898,428,499 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
167,228,535,821 |
223,897,274,910 |
|
557,380,331,866 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,267,496,376 |
4,684,882,322 |
|
11,051,631,566 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,100,000 |
5,296,000 |
|
987,787,865 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,089,831,221 |
8,979,642,679 |
|
23,852,281,569 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,270,721,126 |
11,653,394,497 |
|
15,799,665,620 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
9,225,271,843 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
504,571,340,417 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
30,117,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
289,041,886,774 |
272,983,044,790 |
|
286,284,085,063 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
289,041,886,774 |
272,983,044,790 |
|
286,284,085,063 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
130,515,960,000 |
178,584,370,000 |
|
249,149,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
249,149,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
102,094,299,657 |
77,861,617,144 |
|
7,168,804,418 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,113,755,096 |
-2,183,755,096 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
424,368,000 |
424,368,000 |
|
10,082,930,218 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,462,451,995 |
8,637,882,524 |
|
22,216,195,523 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
668,129,556 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
21,548,065,967 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
531,514,772,592 |
667,932,917,495 |
|
1,412,182,513,562 |
|