MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 436,930,225,148 547,942,002,583 1,182,876,809,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,020,382,751 28,322,516,688 78,506,420,645
1. Tiền 26,680,685,984 24,322,516,688 51,476,095,978
2. Các khoản tương đương tiền 43,339,696,767 4,000,000,000 27,030,324,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,000,000,000 19,530,666,666 4,808,387,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,808,387,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,634,446,213 12,933,223,225 18,627,660,394
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,470,045,810 5,001,527,866 7,187,256,469
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,939,400,403 7,931,695,359 5,667,113,676
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,450,000,000 5,773,290,249
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,225,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 248,650,296,131 413,150,595,489 958,801,525,067
1. Hàng tồn kho 251,877,329,918 417,377,629,276 967,291,575,984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,227,033,787 -4,227,033,787 -8,490,050,917
V.Tài sản ngắn hạn khác 91,625,100,053 74,005,000,515 122,132,816,274
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,568,636,821 15,926,574,347 54,051,230,524
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,104,880,659 32,640,784,823 68,081,585,750
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,426,757,538 2,636,551,905
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 51,524,825,035 22,801,089,440
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 94,584,547,444 119,990,914,912 229,305,703,682
I. Các khoản phải thu dài hạn 54,274,817,251
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 54,274,817,251
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,551,417,226 50,352,159,515 107,864,158,397
1. Tài sản cố định hữu hình 18,374,940,878 34,723,303,462 105,049,866,108
- Nguyên giá 28,204,748,720 49,593,883,366 150,632,764,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,829,807,842 -14,870,579,904 -45,582,898,282
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,402,698,347 2,814,292,289
- Nguyên giá 848,032,010 3,937,215,598 6,988,280,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -848,032,010 -1,534,517,251 -4,173,988,692
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,823,564,566
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,176,476,348 13,226,157,706 15,823,564,566
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 65,033,130,218 69,638,755,397 51,343,163,468
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,146,125,906 17,589,947,632 51,343,163,468
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 531,514,772,592 667,932,917,495 1,412,182,513,562
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 242,472,885,818 394,949,872,705 1,125,898,428,499
I. Nợ ngắn hạn 242,472,885,818 394,949,872,705 1,122,898,428,499
1. Phải trả người bán ngắn hạn 167,228,535,821 223,897,274,910 557,380,331,866
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,267,496,376 4,684,882,322 11,051,631,566
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,100,000 5,296,000 987,787,865
4. Phải trả người lao động 9,089,831,221 8,979,642,679 23,852,281,569
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,270,721,126 11,653,394,497 15,799,665,620
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,225,271,843
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 504,571,340,417
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,117,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 289,041,886,774 272,983,044,790 286,284,085,063
I. Vốn chủ sở hữu 289,041,886,774 272,983,044,790 286,284,085,063
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,515,960,000 178,584,370,000 249,149,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 249,149,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 102,094,299,657 77,861,617,144 7,168,804,418
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,113,755,096 -2,183,755,096
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 424,368,000 424,368,000 10,082,930,218
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,462,451,995 8,637,882,524 22,216,195,523
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 668,129,556
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,548,065,967
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 531,514,772,592 667,932,917,495 1,412,182,513,562
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.