1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,174,402,186,907 |
1,429,499,995,136 |
1,680,942,000,994 |
1,615,651,815,513 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,363,635,849 |
25,129,308,033 |
27,723,025,719 |
32,660,531,258 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,156,038,551,058 |
1,404,370,687,103 |
1,653,218,975,275 |
1,582,991,284,255 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,003,540,342,912 |
1,184,392,883,054 |
1,419,571,395,822 |
1,364,971,139,851 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
152,498,208,146 |
219,977,804,049 |
233,647,579,453 |
218,020,144,404 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,744,949,589 |
10,376,208,362 |
12,346,503,828 |
9,414,537,667 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,257,471,688 |
6,175,054,703 |
9,260,643,114 |
8,452,436,037 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,226,431,992 |
6,175,053,900 |
9,259,808,615 |
8,452,299,964 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-79,421,450,220 |
|
-147,099,790,737 |
-113,479,674,403 |
|
9. Chi phí bán hàng |
28,070,686,725 |
117,146,501,608 |
52,490,936,097 |
8,569,750,045 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,371,718,051 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,493,549,102 |
98,660,738,049 |
37,142,713,333 |
96,932,821,586 |
|
12. Thu nhập khác |
60,902,898 |
265,970,343 |
135,531,022 |
119,108,922 |
|
13. Chi phí khác |
|
4,960,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
60,902,898 |
261,010,343 |
135,531,022 |
119,108,922 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,554,452,000 |
98,921,748,392 |
37,278,244,355 |
97,051,930,508 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,942,920,583 |
19,707,096,619 |
8,539,123,842 |
18,783,218,521 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,628,287,987 |
77,253,059 |
-865,411,324 |
627,167,581 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,983,243,430 |
79,137,398,714 |
29,604,531,837 |
77,641,544,406 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,983,243,430 |
79,137,398,714 |
29,604,531,837 |
77,641,544,406 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,121 |
2,336 |
874 |
2,292 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|