1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
854,789,838,257 |
887,200,162,142 |
1,031,524,996,356 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
15,220,506,260 |
18,017,767,176 |
15,970,288,209 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
839,569,331,997 |
869,182,394,966 |
1,015,554,708,147 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
723,588,701,603 |
728,458,696,119 |
854,917,072,773 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
115,980,630,394 |
140,723,698,847 |
160,637,635,374 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
7,051,400,569 |
6,619,490,633 |
6,139,701,480 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
7,243,333,578 |
8,161,348,526 |
6,494,313,122 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
7,028,032,846 |
7,597,064,426 |
7,099,052,255 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-84,999,714,128 |
-94,259,702,040 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
7,096,455,322 |
15,075,058,143 |
97,579,445,836 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
21,717,526,128 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
23,692,527,935 |
29,847,080,771 |
40,986,051,768 |
|
12. Thu nhập khác |
|
9,853,163,933 |
-2,988,899,326 |
328,228,662 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,509,024,398 |
-3,271,666,696 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
6,344,139,535 |
282,767,370 |
328,228,662 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
30,036,667,470 |
30,129,848,141 |
41,314,280,430 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
4,084,497,425 |
8,262,856,086 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
6,007,333,494 |
1,941,472,203 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
24,029,333,976 |
24,103,878,513 |
33,051,424,344 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
24,029,333,976 |
24,103,878,513 |
33,051,424,344 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
709 |
712 |
976 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|