1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
3,995,040,191,032 |
4,427,714,235,206 |
4,492,736,545,601 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
17,112,198,980 |
89,941,514,143 |
84,039,665,480 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
3,977,927,992,052 |
4,337,772,721,063 |
4,408,696,880,121 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
3,603,759,875,433 |
3,773,926,331,144 |
3,846,447,929,113 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
374,168,116,619 |
563,846,389,919 |
562,248,951,008 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
18,693,613,252 |
25,679,808,301 |
23,371,826,056 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
16,547,280,273 |
16,005,699,410 |
20,881,914,339 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
16,010,915,372 |
15,891,432,551 |
17,868,306,034 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
224,458,410,617 |
354,659,920,515 |
379,187,209,434 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
70,027,190,718 |
59,283,185,179 |
52,269,101,500 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
81,828,848,263 |
159,577,393,116 |
133,282,551,791 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,011,987,004 |
6,668,128,536 |
2,949,153,615 |
|
13. Chi phí khác |
|
66,500 |
100,192,489 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
2,011,920,504 |
6,567,936,047 |
2,949,153,615 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
83,840,768,767 |
166,145,329,163 |
136,231,705,406 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
25,814,815,236 |
41,577,459,916 |
20,393,311,099 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-8,922,975,320 |
-8,187,553,229 |
6,992,391,017 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
66,948,928,851 |
132,755,422,476 |
108,846,003,290 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
66,948,928,851 |
132,755,422,476 |
108,846,003,290 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,351 |
3,862 |
3,117 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,351 |
3,862 |
3,117 |
|