1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
820,811,072,472 |
|
|
978,892,197,563 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
509,431,708 |
|
|
668,739,373 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
820,301,640,764 |
|
|
978,223,458,190 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
734,747,118,264 |
|
|
880,271,816,265 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,554,522,500 |
|
|
97,951,641,925 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,110,373,511 |
|
|
1,023,619,090 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,925,557,306 |
|
|
3,511,830,816 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,253,927,421 |
|
|
3,392,096,555 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
54,314,427,896 |
|
|
58,331,430,015 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,686,580,221 |
|
|
11,646,489,909 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,738,330,588 |
|
|
25,485,510,275 |
|
12. Thu nhập khác |
382,222,707 |
|
|
431,018,224 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
382,222,707 |
|
|
431,018,224 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,120,553,295 |
|
|
25,916,528,499 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,009,652,621 |
|
|
5,183,305,699 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
59,410,229 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,051,490,445 |
|
|
20,733,222,800 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,051,490,445 |
|
|
20,733,222,800 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
853 |
|
|
1,038 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
853 |
|
|
1,038 |
|