1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,301,846,575,172 |
4,130,532,452,302 |
|
3,995,040,191,032 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,767,351,626 |
7,154,086,577 |
|
17,112,198,980 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,291,079,223,546 |
4,123,378,365,725 |
|
3,977,927,992,052 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,874,855,744,531 |
3,694,420,727,772 |
|
3,603,759,875,433 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
416,223,479,015 |
428,957,637,953 |
|
374,168,116,619 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,450,394,365 |
18,073,705,815 |
|
18,693,613,252 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,478,789,876 |
7,692,796,387 |
|
16,547,280,273 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,478,789,876 |
7,692,796,387 |
|
16,010,915,372 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
305,430,904,377 |
320,017,791,538 |
|
224,458,410,617 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,643,930,928 |
42,306,237,257 |
|
70,027,190,718 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
81,888,317,601 |
76,061,684,180 |
|
81,828,848,263 |
|
12. Thu nhập khác |
4,374,339,982 |
3,754,862,161 |
|
2,011,987,004 |
|
13. Chi phí khác |
54,378,263 |
112,160,426 |
|
66,500 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,319,961,719 |
3,642,701,735 |
|
2,011,920,504 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
86,208,279,320 |
79,704,385,915 |
|
83,840,768,767 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,231,369,066 |
16,326,885,095 |
|
25,814,815,236 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
118,820,457 |
118,820,457 |
|
-8,922,975,320 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
65,858,089,797 |
63,258,680,363 |
|
66,948,928,851 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
65,858,089,797 |
63,258,680,363 |
|
66,948,928,851 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,470 |
3,333 |
|
3,351 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
3,351 |
|