1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
936,949,023,329 |
1,094,633,218,611 |
1,016,046,963,868 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,490,195,443 |
65,109,191 |
2,305,116,884 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
932,458,827,886 |
1,094,568,109,420 |
1,013,741,846,984 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
864,093,656,652 |
994,236,847,149 |
859,117,225,161 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,365,171,234 |
100,331,262,271 |
154,624,621,823 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,870,455,490 |
2,329,998,845 |
5,786,227,075 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,478,518,163 |
1,735,286,649 |
1,391,724,224 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,478,518,163 |
1,735,286,649 |
1,391,724,224 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
58,897,441,823 |
82,186,159,012 |
92,651,997,921 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,990,269,593 |
9,405,341,185 |
12,951,160,436 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,568,040,648 |
9,334,081,606 |
52,764,881,072 |
|
|
12. Thu nhập khác |
755,557,082 |
859,580,713 |
1,480,203,222 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
4,520,000 |
59,173,491 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
755,557,082 |
855,060,713 |
1,421,029,731 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,323,597,730 |
10,189,142,319 |
54,185,910,803 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
828,219,262 |
2,004,455,696 |
11,336,782,723 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
59,410,229 |
|
59,410,228 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,435,968,239 |
8,184,686,623 |
42,789,717,852 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,435,968,239 |
8,184,686,623 |
42,789,717,852 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
181 |
431 |
2,254 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|