1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,057,149,179,510 |
4,301,846,575,172 |
4,130,532,452,302 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
25,540,688,628 |
10,767,351,626 |
7,154,086,577 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,031,608,490,882 |
4,291,079,223,546 |
4,123,378,365,725 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,653,420,872,936 |
3,874,855,744,531 |
3,694,420,727,772 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
378,187,617,946 |
416,223,479,015 |
428,957,637,953 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,561,617,188 |
20,450,394,365 |
18,073,705,815 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
17,380,497,226 |
8,478,789,876 |
7,692,796,387 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,380,497,226 |
8,478,789,876 |
7,692,796,387 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
250,571,473,420 |
305,430,904,377 |
320,017,791,538 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,151,196,970 |
40,643,930,928 |
42,306,237,257 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
80,152,120,467 |
81,888,317,601 |
76,061,684,180 |
|
|
12. Thu nhập khác |
2,455,092,464 |
4,374,339,982 |
3,754,862,161 |
|
|
13. Chi phí khác |
104,878,678 |
54,378,263 |
112,160,426 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,350,213,786 |
4,319,961,719 |
3,642,701,735 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
82,502,334,253 |
86,208,279,320 |
79,704,385,915 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,541,444,566 |
20,231,369,066 |
16,326,885,095 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
118,820,457 |
118,820,457 |
118,820,457 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
63,842,069,230 |
65,858,089,797 |
63,258,680,363 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
63,842,069,230 |
65,858,089,797 |
63,258,680,363 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,364 |
3,470 |
3,333 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|