MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dầu Thực vật Tường An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,600,637,536,645 1,506,862,993,290 1,551,337,980,126 1,622,507,095,167
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,963,419,150 73,032,717,502 202,608,184,960 186,415,405,287
1. Tiền 53,963,419,150 73,032,717,502 126,467,568,522 53,415,405,287
2. Các khoản tương đương tiền 76,140,616,438 133,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 288,000,000,000 328,000,000,000 265,000,000,000 245,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 288,000,000,000 328,000,000,000 265,000,000,000 245,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 672,394,955,420 567,030,168,139 471,180,546,932 626,387,501,297
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 233,117,971,106 193,368,569,517 252,022,078,232 246,170,748,907
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 984,402,059 6,435,070,219 9,690,272,515 14,378,526,668
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 150,000,000,000 100,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 288,292,582,255 267,226,528,403 179,468,196,185 335,838,225,722
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 559,790,795,363 513,272,750,423 578,247,333,379 536,320,293,969
1. Hàng tồn kho 560,316,643,847 513,798,598,907 578,397,709,887 536,470,670,477
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -525,848,484 -525,848,484 -150,376,508 -150,376,508
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,488,366,712 25,527,357,226 34,301,914,855 28,383,894,614
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,741,139,317 3,084,351,770 7,965,945,553 6,806,545,149
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,670,330,278 20,919,520,958 26,186,272,489 21,429,853,552
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 76,897,117 1,523,484,498 149,696,813 147,495,913
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 130,601,842,104 119,134,516,541 107,819,303,718 104,091,449,460
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,394,467,322 2,394,467,322 2,394,467,322 2,364,467,322
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 591,533,322 591,533,322 591,533,322 561,533,322
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,802,934,000 1,802,934,000 1,802,934,000 1,802,934,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,716,238,436 74,506,443,942 74,125,399,977 73,016,159,791
1. Tài sản cố định hữu hình 71,652,762,505 66,704,127,488 66,156,863,369 65,346,865,992
- Nguyên giá 516,894,415,656 517,052,415,656 521,563,821,256 525,552,118,603
- Giá trị hao mòn lũy kế -445,241,653,151 -450,348,288,168 -455,406,957,887 -460,205,252,611
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,063,475,931 7,802,316,454 7,968,536,608 7,669,293,799
- Nguyên giá 13,695,032,011 13,695,032,011 14,152,032,011 14,152,032,011
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,631,556,080 -5,892,715,557 -6,183,495,403 -6,482,738,212
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,345,359,400 5,626,517,400 1,904,005,300 2,116,018,595
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,345,359,400 5,626,517,400 1,904,005,300 2,116,018,595
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,370,000,000 16,370,000,000 16,370,000,000 16,370,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,370,000,000 16,370,000,000 16,370,000,000 16,370,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 26,775,776,946 20,237,087,877 13,025,431,119 10,224,803,752
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,666,080,542 12,944,370,988 10,361,002,217 7,637,627,909
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,109,696,404 7,292,716,889 2,664,428,902 2,587,175,843
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,731,239,378,749 1,625,997,509,831 1,659,157,283,844 1,726,598,544,627
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,054,982,632,989 919,915,155,445 997,828,821,569 1,240,203,793,638
I. Nợ ngắn hạn 1,021,794,606,553 886,904,296,509 984,769,086,356 1,227,267,914,425
1. Phải trả người bán ngắn hạn 379,059,807,036 105,591,611,681 269,312,004,121 330,804,210,663
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,412,282,817 19,982,316,099 10,388,374,857 10,704,052,038
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,927,782,477 12,706,548,741 24,027,341,565 45,476,240,166
4. Phải trả người lao động 30,997,770,750 13,604,798,348 20,817,375,485 29,920,693,092
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 93,095,760,169 68,229,719,030 55,219,510,635 100,821,657,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 203,232,284 202,529,437 204,919,457 204,388,157
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 458,840,375,653 655,330,177,806 578,558,125,328 684,519,896,541
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,257,595,367 11,256,595,367 26,241,434,908 24,816,776,768
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,188,026,436 33,010,858,936 13,059,735,213 12,935,879,213
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 33,188,026,436 33,010,858,936 13,059,735,213 12,935,879,213
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 676,256,745,760 706,082,354,386 661,328,462,275 486,394,750,989
I. Vốn chủ sở hữu 676,256,745,760 706,082,354,386 661,328,462,275 486,394,750,989
1. Vốn góp của chủ sở hữu 338,796,480,000 338,796,480,000 338,796,480,000 338,796,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 338,796,480,000 338,796,480,000 338,796,480,000 338,796,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 27,306,317,000 27,306,317,000 27,306,317,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -94,500,000 -94,500,000 -94,500,000 -94,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,948,690,436 26,948,690,436 26,948,690,436
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 283,299,758,324 313,125,366,950 268,371,474,839 147,692,770,989
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 136,225,814,006 29,825,608,626 67,808,852,056 146,946,250,770
- LNST chưa phân phối kỳ này 147,073,944,318 283,299,758,324 200,562,622,783 746,520,219
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,731,239,378,749 1,625,997,509,831 1,659,157,283,844 1,726,598,544,627
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.