TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,160,086,388,191 |
1,287,559,737,018 |
1,423,014,730,537 |
1,207,418,751,365 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
321,973,732,480 |
243,050,361,978 |
295,382,117,621 |
232,799,741,864 |
|
1. Tiền |
56,973,732,480 |
95,050,361,978 |
64,582,117,621 |
92,799,741,864 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
265,000,000,000 |
148,000,000,000 |
230,800,000,000 |
140,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
150,000,000,000 |
425,000,000,000 |
353,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,000,000,000 |
425,000,000,000 |
353,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,198,968,858 |
150,824,236,452 |
164,464,953,552 |
160,035,780,453 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
162,034,815,888 |
136,591,240,150 |
150,946,830,011 |
144,437,412,963 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
883,958,989 |
1,670,582,112 |
691,077,234 |
4,561,231,949 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,280,193,981 |
12,562,414,190 |
12,827,046,307 |
11,037,135,541 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
505,479,636,701 |
453,114,382,756 |
581,645,608,624 |
634,413,683,458 |
|
1. Hàng tồn kho |
508,138,689,948 |
455,773,436,003 |
584,365,381,444 |
634,413,683,458 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,659,053,247 |
-2,659,053,247 |
-2,719,772,820 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,434,050,152 |
15,570,755,832 |
28,522,050,740 |
30,169,545,590 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,036,287,599 |
2,888,932,481 |
4,608,746,413 |
5,920,768,863 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,375,099,751 |
12,659,160,549 |
22,576,323,547 |
23,128,535,602 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,662,802 |
22,662,802 |
1,336,980,780 |
1,120,241,125 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
139,634,567,097 |
133,938,994,127 |
145,021,411,067 |
127,947,175,161 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,674,414,000 |
2,040,291,702 |
2,040,291,702 |
2,040,291,702 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,674,414,000 |
2,040,291,702 |
2,040,291,702 |
2,040,291,702 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
123,343,619,709 |
116,528,190,973 |
114,848,263,615 |
106,517,272,834 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
113,081,634,909 |
106,266,206,173 |
104,386,706,135 |
96,055,715,354 |
|
- Nguyên giá |
499,837,626,593 |
501,489,870,750 |
507,219,458,445 |
507,728,809,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-386,755,991,684 |
-395,223,664,577 |
-402,832,752,310 |
-411,673,094,091 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,261,984,800 |
10,261,984,800 |
10,461,557,480 |
10,461,557,480 |
|
- Nguyên giá |
14,191,924,331 |
14,191,924,331 |
14,391,497,011 |
14,391,497,011 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,929,939,531 |
-3,929,939,531 |
-3,929,939,531 |
-3,929,939,531 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,164,153,053 |
2,443,665,944 |
1,876,060,313 |
1,902,742,488 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,164,153,053 |
2,443,665,944 |
1,876,060,313 |
1,902,742,488 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,452,380,335 |
12,926,845,508 |
26,256,795,437 |
17,486,868,137 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,685,781,070 |
9,160,246,243 |
8,540,204,748 |
7,886,579,919 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,766,599,265 |
3,766,599,265 |
17,716,590,689 |
9,600,288,218 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,299,720,955,288 |
1,421,498,731,145 |
1,568,036,141,604 |
1,335,365,926,526 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
820,361,158,103 |
906,943,835,306 |
963,390,285,677 |
698,254,860,714 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
803,422,105,964 |
890,004,783,167 |
946,465,212,389 |
681,293,787,426 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
277,366,942,696 |
278,181,009,438 |
442,343,480,069 |
323,028,531,784 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,912,922,895 |
12,918,253,080 |
6,534,823,598 |
14,646,134,553 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,649,762,154 |
10,805,764,143 |
26,425,559,107 |
347,749,152 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,110,869,201 |
40,804,449,385 |
71,139,941,110 |
40,570,265,808 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,406,070,385 |
111,281,915,024 |
70,497,718,534 |
15,205,964,498 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
84,530,311,590 |
46,275,389,251 |
2,936,853,449 |
10,201,979,469 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
313,920,573,326 |
383,218,349,129 |
320,563,610,411 |
271,635,856,851 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,524,653,717 |
6,519,653,717 |
6,023,226,111 |
5,657,305,311 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,939,052,139 |
16,939,052,139 |
16,925,073,288 |
16,961,073,288 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
36,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
16,939,052,139 |
16,939,052,139 |
16,925,073,288 |
16,925,073,288 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
479,359,797,185 |
514,554,895,839 |
604,645,855,927 |
637,111,065,812 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
479,359,797,185 |
514,554,895,839 |
604,645,855,927 |
637,111,065,812 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
322,663,320,000 |
322,663,320,000 |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
322,663,320,000 |
322,663,320,000 |
338,796,480,000 |
338,796,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
27,306,317,000 |
27,306,317,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,310,919,312 |
20,310,919,312 |
20,310,919,312 |
20,310,919,312 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
136,385,557,873 |
171,580,656,527 |
218,232,139,615 |
250,697,349,500 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,519,841,694 |
85,714,939,388 |
132,755,422,476 |
32,465,209,885 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
85,865,716,179 |
85,865,717,139 |
85,476,717,139 |
218,232,139,615 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,299,720,955,288 |
1,421,498,731,145 |
1,568,036,141,604 |
1,335,365,926,526 |
|