MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dầu Thực vật Tường An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 982,171,996,684 1,160,086,388,191 1,287,559,737,018 1,423,014,730,537
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,421,377,014 321,973,732,480 243,050,361,978 295,382,117,621
1. Tiền 48,421,377,014 56,973,732,480 95,050,361,978 64,582,117,621
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 265,000,000,000 148,000,000,000 230,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,000,000,000 150,000,000,000 425,000,000,000 353,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000,000 150,000,000,000 425,000,000,000 353,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,782,373,532 166,198,968,858 150,824,236,452 164,464,953,552
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 110,199,927,092 162,034,815,888 136,591,240,150 150,946,830,011
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,323,435,742 883,958,989 1,670,582,112 691,077,234
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,259,010,698 3,280,193,981 12,562,414,190 12,827,046,307
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 594,693,501,569 505,479,636,701 453,114,382,756 581,645,608,624
1. Hàng tồn kho 595,924,885,604 508,138,689,948 455,773,436,003 584,365,381,444
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,231,384,035 -2,659,053,247 -2,659,053,247 -2,719,772,820
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,274,744,569 16,434,050,152 15,570,755,832 28,522,050,740
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,766,029,335 2,036,287,599 2,888,932,481 4,608,746,413
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,486,052,432 14,375,099,751 12,659,160,549 22,576,323,547
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,662,802 22,662,802 22,662,802 1,336,980,780
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 144,535,775,371 139,634,567,097 133,938,994,127 145,021,411,067
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,674,414,000 2,040,291,702 2,040,291,702
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,674,414,000 2,040,291,702 2,040,291,702
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 129,628,096,425 123,343,619,709 116,528,190,973 114,848,263,615
1. Tài sản cố định hữu hình 119,366,111,625 113,081,634,909 106,266,206,173 104,386,706,135
- Nguyên giá 497,432,630,119 499,837,626,593 501,489,870,750 507,219,458,445
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,066,518,494 -386,755,991,684 -395,223,664,577 -402,832,752,310
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,261,984,800 10,261,984,800 10,261,984,800 10,461,557,480
- Nguyên giá 14,191,924,331 14,191,924,331 14,191,924,331 14,391,497,011
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,929,939,531 -3,929,939,531 -3,929,939,531 -3,929,939,531
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,284,169,022 1,164,153,053 2,443,665,944 1,876,060,313
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,284,169,022 1,164,153,053 2,443,665,944 1,876,060,313
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,623,509,924 13,452,380,335 12,926,845,508 26,256,795,437
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,555,452,700 9,685,781,070 9,160,246,243 8,540,204,748
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,068,057,224 3,766,599,265 3,766,599,265 17,716,590,689
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,126,707,772,055 1,299,720,955,288 1,421,498,731,145 1,568,036,141,604
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 608,539,409,971 820,361,158,103 906,943,835,306 963,390,285,677
I. Nợ ngắn hạn 608,539,409,971 803,422,105,964 890,004,783,167 946,465,212,389
1. Phải trả người bán ngắn hạn 157,319,968,546 277,366,942,696 278,181,009,438 442,343,480,069
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,418,547,343 13,912,922,895 12,918,253,080 6,534,823,598
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,620,541,025 10,649,762,154 10,805,764,143 26,425,559,107
4. Phải trả người lao động 20,908,818,610 31,110,869,201 40,804,449,385 71,139,941,110
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 63,346,602,832 65,406,070,385 111,281,915,024 70,497,718,534
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,972,241,708 84,530,311,590 46,275,389,251 2,936,853,449
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 336,612,887,616 313,920,573,326 383,218,349,129 320,563,610,411
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,172,155,017
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,167,647,274 6,524,653,717 6,519,653,717 6,023,226,111
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,939,052,139 16,939,052,139 16,925,073,288
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 16,939,052,139 16,939,052,139 16,925,073,288
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 518,168,362,084 479,359,797,185 514,554,895,839 604,645,855,927
I. Vốn chủ sở hữu 518,168,362,084 479,359,797,185 514,554,895,839 604,645,855,927
1. Vốn góp của chủ sở hữu 189,802,000,000 322,663,320,000 322,663,320,000 338,796,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 189,802,000,000 322,663,320,000 322,663,320,000 338,796,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 27,306,317,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 127,497,146,427 20,310,919,312 20,310,919,312 20,310,919,312
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,980,200,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 181,889,015,657 136,385,557,873 171,580,656,527 218,232,139,615
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 150,115,493,267 50,519,841,694 85,714,939,388 132,755,422,476
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,773,522,390 85,865,716,179 85,865,717,139 85,476,717,139
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,126,707,772,055 1,299,720,955,288 1,421,498,731,145 1,568,036,141,604
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.