MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dầu Thực vật Tường An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 896,922,919,526 1,035,437,560,726 982,171,996,684 1,160,086,388,191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 416,504,316,723 349,902,332,846 98,421,377,014 321,973,732,480
1. Tiền 55,704,316,723 28,902,332,846 48,421,377,014 56,973,732,480
2. Các khoản tương đương tiền 360,800,000,000 321,000,000,000 50,000,000,000 265,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,000,000,000 150,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000,000 150,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,736,153,430 116,293,525,685 114,782,373,532 166,198,968,858
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 108,314,124,869 114,601,389,672 110,199,927,092 162,034,815,888
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,278,104,201 881,015,250 2,323,435,742 883,958,989
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 143,924,360 811,120,763 2,259,010,698 3,280,193,981
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 350,561,456,337 541,756,313,649 594,693,501,569 505,479,636,701
1. Hàng tồn kho 358,697,989,805 542,987,697,684 595,924,885,604 508,138,689,948
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,136,533,468 -1,231,384,035 -1,231,384,035 -2,659,053,247
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,120,993,036 27,485,388,546 24,274,744,569 16,434,050,152
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,130,024,075 1,486,777,344 2,766,029,335 2,036,287,599
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,957,614,993 25,722,396,150 21,486,052,432 14,375,099,751
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,353,968 276,215,052 22,662,802 22,662,802
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 154,137,693,981 158,445,081,120 144,535,775,371 139,634,567,097
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,674,414,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,674,414,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 151,786,199,717 138,018,427,809 129,628,096,425 123,343,619,709
1. Tài sản cố định hữu hình 133,482,982,470 127,756,443,009 119,366,111,625 113,081,634,909
- Nguyên giá 494,169,151,478 497,093,593,119 497,432,630,119 499,837,626,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -360,686,169,008 -369,337,150,110 -378,066,518,494 -386,755,991,684
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,303,217,247 10,261,984,800 10,261,984,800 10,261,984,800
- Nguyên giá 33,490,882,138 14,191,924,331 14,191,924,331 14,191,924,331
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,187,664,891 -3,929,939,531 -3,929,939,531 -3,929,939,531
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 791,246,814 1,952,447,591 2,284,169,022 1,164,153,053
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 791,246,814 1,952,447,591 2,284,169,022 1,164,153,053
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,560,247,450 18,474,205,720 12,623,509,924 13,452,380,335
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,013,595,539 8,945,168,260 8,555,452,700 9,685,781,070
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 546,651,911 9,529,037,460 4,068,057,224 3,766,599,265
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,051,060,613,507 1,193,882,641,846 1,126,707,772,055 1,299,720,955,288
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 573,823,015,301 707,487,802,152 608,539,409,971 820,361,158,103
I. Nợ ngắn hạn 573,823,015,301 707,487,802,152 608,539,409,971 803,422,105,964
1. Phải trả người bán ngắn hạn 136,936,764,591 236,646,310,032 157,319,968,546 277,366,942,696
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,081,704,134 14,816,097,737 8,418,547,343 13,912,922,895
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,932,379,302 16,289,384,495 5,620,541,025 10,649,762,154
4. Phải trả người lao động 25,443,206,772 38,382,164,498 20,908,818,610 31,110,869,201
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,540,456,104 33,277,358,436 63,346,602,832 65,406,070,385
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,337,302,567 1,776,818,250 1,972,241,708 84,530,311,590
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 351,859,741,197 350,523,774,208 336,612,887,616 313,920,573,326
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,180,897,222 11,172,155,017
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,691,460,634 3,594,997,274 3,167,647,274 6,524,653,717
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,939,052,139
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 16,939,052,139
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 477,237,598,206 486,394,839,694 518,168,362,084 479,359,797,185
I. Vốn chủ sở hữu 477,237,598,206 486,394,839,694 518,168,362,084 479,359,797,185
1. Vốn góp của chủ sở hữu 189,802,000,000 189,802,000,000 189,802,000,000 322,663,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 189,802,000,000 189,802,000,000 189,802,000,000 322,663,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 127,497,146,427 127,497,146,427 127,497,146,427 20,310,919,312
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,980,200,000 18,980,200,000 18,980,200,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 140,958,251,779 150,115,493,267 181,889,015,657 136,385,557,873
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 83,166,564,416 83,166,564,416 150,115,493,267 50,519,841,694
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,791,687,363 66,948,928,851 31,773,522,390 85,865,716,179
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,051,060,613,507 1,193,882,641,846 1,126,707,772,055 1,299,720,955,288
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.